06/06/2018, 15:39
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Sư phạm Toán học | A | 15.5 | |
2 | 102 | Sư phạm Vật lý | A | 13.5 | |
3 | 201 | Sư phạm Hoá học | A | 14 | |
4 | 301 | Sư phạm Sinh học | B | 14 | |
5 | 601 | Sư phạm Ngữ văn | C | 17.5 | |
6 | 602 | Giáo dục Công dân | C | 14 | |
7 | 904 | Giáo dục Tiểu học | M | 18.5 | |
8 | 903 | Giáo dục Mầm non | M | 17.5 | |
9 | 607 | Giáo dục Thể chất | C | 16.5 | |
10 | 104 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A | 13 | |
11 | 303 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | B | 14 | |
12 | 105 | Toán học | A | 13 | |
13 | 106 | Vật lý học | A | 13 | |
14 | 202 | Hoá học | A | 13 | |
15 | 302 | Sinh học | B | 14 | |
16 | 103 | Công nghệ Thông tin | A | 13 | |
17 | 603 | Văn học | C | 14 | |
18 | 604 | Lịch sử | C | 14 | |
19 | 605 | Việt Nam học | C | 14 | |
20 | 606 | Khoa học Thư viện | C | 14 | |
21 | 751 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 16 | |
22 | 752 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D.4 | 13 |