Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Sư phạm Toán học A 15.5
2 102 Sư phạm Vật lý A 13.5
3 201 Sư phạm Hoá học A 14
4 301 Sư phạm Sinh học B 14
5 601 Sư phạm Ngữ văn C 17.5
6 602 Giáo dục Công dân C 14
7 904 Giáo dục Tiểu học M 18.5
8 903 Giáo dục Mầm non M 17.5
9 607 Giáo dục Thể chất C 16.5
10 104 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A 13
11 303 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp B 14
12 105 Toán học A 13
13 106 Vật lý học A 13
14 202 Hoá học A 13
15 302 Sinh học B 14
16 103 Công nghệ Thông tin A 13
17 603 Văn học C 14
18 604 Lịch sử C 14
19 605 Việt Nam học C 14
20 606 Khoa học Thư viện C 14
21 751 Ngôn ngữ Anh D1 16
22 752 Ngôn ngữ Trung Quốc D.4 13
0