Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm TPHCM - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 SP Toán học A 19
2 102 SP Vật lý A 17
3 103 SP Tin học A, D1 14
4 201 SP Hóa học A 19
5 301 SP Sinh học B 16
6 601 SP Ngữ văn C, D1 16.5
7 602 SP Lịch sử C 15
8 603 SP Địa lý A 13.5
9 603 SP Địa lý. C 16.5
10 604 SP Tâm lý - Giáo dục C, D1 15
11 605 SP Giáo dục chính trị C, D1 14
12 610 SP Sử - Giáo dục quốc phòng A, C 14
13 701 SP Tiếng Anh D1 26
14 702 SP Song ngữ Nga - Anh D1, D2 18
15 703 SP Tiếng Pháp D1, D3 18
16 704 SP Tiếng Trung D4 18
17 901 SP Giáo dục tiểu học A, D1 15.5
18 902 SP Giáo dục mầm non M 16
19 903 SP Giáo dục thể chất T 20
20 904 SP Giáo dục đặc biệt C, D1 14
21 609 Quản lý giáo dục A, C, D1 14
22 751 Cử nhân Tiếng Anh D1 23.5
23 752 Cử nhân song ngữ Nga - Anh D1, D2 18
24 753 Cử nhân Tiếng Pháp D1, D3 18
25 754 Cử nhân Tiếng Trung D1, D4 18
26 755 Cử nhân Tiếng Nhật D1, D4, D6 18
27 104 Cử nhân Công nghệ thông tin A, D1 14
28 105 Cử nhân Vật lý A 13.5
29 106 Cử nhân Hóa học A 14
30 606 Cử nhân Ngữ văn C, D1 14
31 607 Cử nhân Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) C, D1 14
32 608 Cử nhân Quốc tế học C 14
0