06/06/2018, 15:51
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm TPHCM - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 101 | SP Toán học | A | 19 | |
| 2 | 102 | SP Vật lý | A | 17 | |
| 3 | 103 | SP Tin học | A, D1 | 14 | |
| 4 | 201 | SP Hóa học | A | 19 | |
| 5 | 301 | SP Sinh học | B | 16 | |
| 6 | 601 | SP Ngữ văn | C, D1 | 16.5 | |
| 7 | 602 | SP Lịch sử | C | 15 | |
| 8 | 603 | SP Địa lý | A | 13.5 | |
| 9 | 603 | SP Địa lý. | C | 16.5 | |
| 10 | 604 | SP Tâm lý - Giáo dục | C, D1 | 15 | |
| 11 | 605 | SP Giáo dục chính trị | C, D1 | 14 | |
| 12 | 610 | SP Sử - Giáo dục quốc phòng | A, C | 14 | |
| 13 | 701 | SP Tiếng Anh | D1 | 26 | |
| 14 | 702 | SP Song ngữ Nga - Anh | D1, D2 | 18 | |
| 15 | 703 | SP Tiếng Pháp | D1, D3 | 18 | |
| 16 | 704 | SP Tiếng Trung | D4 | 18 | |
| 17 | 901 | SP Giáo dục tiểu học | A, D1 | 15.5 | |
| 18 | 902 | SP Giáo dục mầm non | M | 16 | |
| 19 | 903 | SP Giáo dục thể chất | T | 20 | |
| 20 | 904 | SP Giáo dục đặc biệt | C, D1 | 14 | |
| 21 | 609 | Quản lý giáo dục | A, C, D1 | 14 | |
| 22 | 751 | Cử nhân Tiếng Anh | D1 | 23.5 | |
| 23 | 752 | Cử nhân song ngữ Nga - Anh | D1, D2 | 18 | |
| 24 | 753 | Cử nhân Tiếng Pháp | D1, D3 | 18 | |
| 25 | 754 | Cử nhân Tiếng Trung | D1, D4 | 18 | |
| 26 | 755 | Cử nhân Tiếng Nhật | D1, D4, D6 | 18 | |
| 27 | 104 | Cử nhân Công nghệ thông tin | A, D1 | 14 | |
| 28 | 105 | Cử nhân Vật lý | A | 13.5 | |
| 29 | 106 | Cử nhân Hóa học | A | 14 | |
| 30 | 606 | Cử nhân Ngữ văn | C, D1 | 14 | |
| 31 | 607 | Cử nhân Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | C, D1 | 14 | |
| 32 | 608 | Cử nhân Quốc tế học | C | 14 |