06/06/2018, 15:51
Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Tháp - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 101 | Sư phạm Toán học | A | 13 | |
| 2 | 102 | Sư phạm Tin học | A | 13 | |
| 3 | 103 | Sư phạm Vật lý | A | 13 | |
| 4 | 104 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | A | 13 | |
| 5 | 105 | Khoa học Máy tính | A | 13 | |
| 6 | 201 | Sư phạm Hóa học | A | 13 | |
| 7 | 301 | Sư phạm Sinh học | B | 14 | |
| 8 | 302 | Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp | B | 14 | |
| 9 | 303 | Khoa học Môi trường | B | 14 | |
| 10 | 304 | Nuôi trồng thủy sản | A | 13 | |
| 11 | 304 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | |
| 12 | 402 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 13 | |
| 13 | 403 | Kế toán | A | 13 | |
| 14 | 404 | Tài chính - Ngân hàng | A | 13 | |
| 15 | 407 | Quản lý đất đai | A | 13 | |
| 16 | 409 | Quản lý văn hóa | C | 14 | |
| 17 | 409 | Quản lý văn hóa | D1 | 13 | |
| 18 | 501 | Công tác xã hội | C | 14 | |
| 19 | 501 | Công tác xã hội | D1 | 13 | |
| 20 | 502 | Việt Nam học | C | 14 | |
| 21 | 502 | Việt Nam học | D1 | 13 | |
| 22 | 601 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14 | |
| 23 | 602 | Sư phạm Lịch sử | C | 14 | |
| 24 | 603 | Sư phạm Địa lý | C | 14 | |
| 25 | 604 | Giáo dục Chính trị | C | 14 | |
| 26 | 605 | Thư viện - Thông tin | C, D1 | 14 | |
| 27 | 605 | Thư viện - Thông tin | D1 | 13 | |
| 28 | 701 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 15 | |
| 29 | 702 | Tiếng Anh | D1 | 15 | |
| 30 | 703 | Tiếng Trung Quốc | C, D1 | 14 | |
| 31 | 703 | Tiếng Trung Quốc | D1 | 13 | |
| 32 | 801 | Sư phạm Âm nhạc | N | 20 | |
| 33 | 802 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 14 | |
| 34 | 803 | Thiết kế đồ họa | H | 13 | |
| 35 | 901 | Giáo dục Tiểu học | A,C,D1 | 13 | |
| 36 | 901 | Giáo dục Tiểu học | C | 14 | |
| 37 | 901 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 13 | |
| 38 | 902 | Giáo dục Mầm non | M | 13 | |
| 39 | 903 | Giáo dục Thể chất | T | 16.5 | |
| 40 | C65 | Sư phạm Toán học | A | 10 | |
| 41 | C66 | Sư phạm Tin học | A | 10 | |
| 42 | C67 | Sư phạm Vật lý | A | 10 | |
| 43 | C68 | Sư phạm Hóa học | A | 10 | |
| 44 | C69 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | |
| 45 | C70 | SP Kỹ thuật Nông nghiệp | B | 11 | |
| 46 | C71 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11 | |
| 47 | C72 | Sư phạm Lịch sử | C | 11 | |
| 48 | C73 | Sư phạm Địa lý | C | 11 | |
| 49 | C74 | Sư phạm Âm nhạc | N | 17 | |
| 50 | C75 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 11 | |
| 51 | C76 | Giáo dục Tiểu học | A,C,D1 | 10 | |
| 52 | C76 | Giáo dục Tiểu học | C | 11 | |
| 53 | C77 | Giáo dục Mầm non | M | 10 | |
| 54 | C78 | Giáo dục Thể chất | T | 14 | |
| 55 | C79 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
| 56 | C80 | Thư viện - Thông tin | C, D1 | 11 | |
| 57 | C80 | Thư viện - Thông tin | D1 | 10 | |
| 58 | C81 | Thiết kế đồ họa | H | 10 | |
| 59 | C82 | Công nghệ thiết bị trường học | A, B | 10 | |
| 60 | C82 | Công nghệ thiết bị trường học | B | 11 | |
| 61 | C83 | Địa lý | C, D1 | 11 | |
| 62 | C83 | Địa lý | D1 | 10 | |
| 63 | C84 | Tiếng Anh | D1 | 12 |