Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Công nghệ thông tin (các chuyên ngành: Công nghệ máy tính, Mạng máy tính và truyền thông, Công nghệ phần mềm).( hệ Đại học) A 14
2 101 Công nghệ thông tin (các chuyên ngành: Công nghệ máy tính, Mạng máy tính và truyền thông, Công nghệ phần mềm)( hệ Đại học) . D1 14
3 102 Công nghệ kỹ thuật điện (các chuyên ngành: Tự động hóa công nghiệp, Cung cấp điện, Đo lường và điều khiển tự A 14
4 103 Công nghệ kỹ thuật điện tử (các chuyên ngành: Điện tử công nghiệp, Điện tử tin học, Điện tử - Viễn thông)( hệ Đ A 14
5 104 Công nghệ chế tạo máy( hệ Đại học) A 14
6 105 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Các chuyên ngành: Công nghệ hàn, Tự động hóa thiết kế công nghệ cơ khí)( hệ Đại học) A 13
7 106 Công nghệ kỹ thuật ôtô. A 14
8 106 Công nghệ kỹ thuật ôtô.( hệ Đại học) A 13
9 106 Công nghệ kỹ thuật ôtô( hệ Đại học) . Đại học D1 13
10 108 Sư­ phạm kỹ thuật công nghiệp( hệ Đại học) A 13
11 108 Sư­ phạm kỹ thuật công nghiệp( hệ Đại học) D1 13
12 109 Công nghệ cơ điện( hệ Đại học) A 13
13 109 Công nghệ cơ điện tử( hệ Đại học) A 13
14 111 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Các chuyên ngành: Công nghệ điện hóa và các hợp chất vô cơ, Công nghệ các hợp chất hữ A 13
15 112 Công nghệ kỹ thuật môi trư­ờng (Các chuyên ngành: Công nghệ môi trường, Quản lý môi trường)( hệ Đại học) A 13
16 400 Quản trị kinh doanh( hệ Đại học) A 13
17 400 Quản trị kinh doanh( hệ Đại học) D1 13
18 401 Kế toán.( hệ Đại học) A 14
19 401 Kế toán ( hệ Đại học) D1 14
20 701 Tiếng Anh( hệ Đại học) D1 13
21 C65 Công nghệ thông tin(Cao Đẳng) A 10
22 C65 Công nghệ thông tin(Cao Đẳng). D1 10
23 C66 Công nghệ kỹ thuật điện(Cao Đẳng) A 10
24 C67 Công nghệ kỹ thuật điện tử.(Cao Đẳng) A 10
25 C68 Công nghệ chế tạo máy(Cao Đẳng) A 10
26 C69 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Cao Đẳng). A 10
27 C70 Công nghệ kỹ thuật ôtô(Cao Đẳng). A 10
28 C71 Công nghệ cơ điện tử(Cao Đẳng) A 10
29 C72 Công nghệ cơ điện(Cao Đẳng) A 10
30 C73 Công nghệ may(Cao Đẳng) A 10
31 C73 Công nghệ may(Cao Đẳng) D1 10
32 C74 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp(Cao Đẳng) A 10
33 C74 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp(Cao Đẳng). D1 10
0