Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 150 Công nghệ thông tin ---
2 151 Điện tử Viễn thông ---
3 152 Khoa học máy tính ---
4 250 Kỹ thuật Y sinh ---
5 350 Công nghệ Sinh học ---
6 351 Quản lý & Phát triển nguồn lợi thủy sản ---
7 352 Công nghệ thực phẩm ---
8 440 Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp ---
9 450 Quản trị Kinh doanh ---
10 451 Tài chính – Ngân hàng ---
11 167 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông --- 25
12 168 Kỹ thuật Máy tính --- 25
13 362 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp --- 30
14 153 Khoa học máy tính --- 30
15 169 Kỹ thuật máy tính --- 30
16 170 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông --- 30
17 363 Kỹ thuật Sinh học --- 12
18 364 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp --- 30
19 160 Công nghệ thông tin --- 50
20 161 Điện tử Viễn Thông --- 50
21 360 Công nghệ Sinh học --- 14
22 460 Quản trị Kinh doanh --- 29
23 162 Công nghệ thông tin --- 35
24 361 Công nghệ Sinh học --- 8
25 163 Điện tử Viễn Thông --- 35
26 461 Quản trị Kinh doanh --- 17
27 462 Quản trị Kinh doanh --- 15
28 176 Kỹ thuật Hệ thống máy tính --- 20
29 177 Kỹ thuật Điện tử viễn thông --- 20
30 178 Kỹ thuật Phần mềm --- 20
31 171 Công nghệ thông tin & truyền thông --- 40
32 172 Kỹ thuật Điện tử --- 40
33 173 Cơ điện tử --- 40
34 164 Công nghệ Điện  - Điện tử --- 30
35 165 Công nghệ Viễn thông --- 30
36 166 Công nghệ Máy tính --- 30
37 463 Quản trị kinh doanh --- 10
38 174 Kỹ thuật Điện tử --- 20
39 175 Khoa học Máy tính --- 20
40 251 Kỹ thuật Y sinh --- 10
41 442 Kỹ thuật Xây dựng --- 20
42 443 Kỹ thuật Cơ khí --- 20
43 150 Công nghệ thông tin A 14.5 80
44 151 Điện tử Viễn thông A 14.5 50
45 152 Khoa học máy tính A 14.5 80
46 250 Kỹ thuật Y sinh A 16 17
47 250 Kỹ thuật Y sinh B 16 28
48 350 Công nghệ Sinh học A 15 21
49 350 Công nghệ Sinh học B 15 85
50 350 Công nghệ Sinh học D1 15 14
51 351 Quản lý & Phát triển nguồn lợi thủy sản A 14.5 10
52 351 Quản lý & Phát triển nguồn lợi thủy sản B 14.5 35
53 352 Công nghệ thực phẩm A 14.5 7
54 352 Công nghệ thực phẩm B 14.5 38
55 352 Công nghệ thực phẩm D1 14.5 5
56 440 Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp A 14.5 20
57 440 Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp D1 14.5 20
58 450 Quản trị Kinh doanh A 16.5 102
59 450 Quản trị Kinh doanh D1 16.5 88
60 451 Tài chính – Ngân hàng A 18 58
61 451 Tài chính – Ngân hàng D1 18 42
62 167 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A 13
63 168 Kỹ thuật Máy tính A 13
64 362 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp A 13
65 153 Khoa học máy tính A 13
66 169 Kỹ thuật máy tính A 13
67 170 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A 13
68 363 Kỹ thuật Sinh học A 13
69 363 Kỹ thuật Sinh học B 14
70 363 Kỹ thuật Sinh học D1 13
71 364 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp A 13
72 160 Công nghệ thông tin A 13
73 161 Điện tử Viễn Thông A 13
74 360 Công nghệ Sinh học A 13
75 360 Công nghệ Sinh học B 14
76 360 Công nghệ Sinh học D1 13
77 460 Quản trị Kinh doanh A 13.5
78 460 Quản trị Kinh doanh D1 13.5
79 162 Công nghệ thông tin A 13
80 361 Công nghệ Sinh học A 13
81 361 Công nghệ Sinh học B 14
82 361 Công nghệ Sinh học D1 ---
83 163 Điện tử Viễn Thông A 13
84 461 Quản trị Kinh doanh A 13.5
85 461 Quản trị Kinh doanh D1 13.5
86 462 Quản trị Kinh doanh A 13.5
87 462 Quản trị Kinh doanh D1 13.5
88 176 Kỹ thuật Hệ thống máy tính A 13
89 177 Kỹ thuật Điện tử viễn thông A 13
90 178 Kỹ thuật Phần mềm A 13
91 171 Công nghệ thông tin & truyền thông A 13
92 172 Kỹ thuật Điện tử A 13
93 173 Cơ điện tử A 13
94 164 Công nghệ Điện  - Điện tử A 13
95 165 Công nghệ Viễn thông A 13
96 166 Công nghệ Máy tính A 13
97 463 Quản trị kinh doanh A 13.5
98 463 Quản trị kinh doanh D1 13.5
99 174 Kỹ thuật Điện tử A 13
100 175 Khoa học Máy tính A 13
101 251 Kỹ thuật Y sinh A 13
102 251 Kỹ thuật Y sinh B 14
103 442 Kỹ thuật Xây dựng A 13
104 443 Kỹ thuật Cơ khí A 13
0