06/06/2018, 15:51
Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 150 | Công nghệ thông tin | --- | ||
2 | 151 | Điện tử Viễn thông | --- | ||
3 | 152 | Khoa học máy tính | --- | ||
4 | 250 | Kỹ thuật Y sinh | --- | ||
5 | 350 | Công nghệ Sinh học | --- | ||
6 | 351 | Quản lý & Phát triển nguồn lợi thủy sản | --- | ||
7 | 352 | Công nghệ thực phẩm | --- | ||
8 | 440 | Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | --- | ||
9 | 450 | Quản trị Kinh doanh | --- | ||
10 | 451 | Tài chính – Ngân hàng | --- | ||
11 | 167 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | --- | 25 | |
12 | 168 | Kỹ thuật Máy tính | --- | 25 | |
13 | 362 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | --- | 30 | |
14 | 153 | Khoa học máy tính | --- | 30 | |
15 | 169 | Kỹ thuật máy tính | --- | 30 | |
16 | 170 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | --- | 30 | |
17 | 363 | Kỹ thuật Sinh học | --- | 12 | |
18 | 364 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | --- | 30 | |
19 | 160 | Công nghệ thông tin | --- | 50 | |
20 | 161 | Điện tử Viễn Thông | --- | 50 | |
21 | 360 | Công nghệ Sinh học | --- | 14 | |
22 | 460 | Quản trị Kinh doanh | --- | 29 | |
23 | 162 | Công nghệ thông tin | --- | 35 | |
24 | 361 | Công nghệ Sinh học | --- | 8 | |
25 | 163 | Điện tử Viễn Thông | --- | 35 | |
26 | 461 | Quản trị Kinh doanh | --- | 17 | |
27 | 462 | Quản trị Kinh doanh | --- | 15 | |
28 | 176 | Kỹ thuật Hệ thống máy tính | --- | 20 | |
29 | 177 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | --- | 20 | |
30 | 178 | Kỹ thuật Phần mềm | --- | 20 | |
31 | 171 | Công nghệ thông tin & truyền thông | --- | 40 | |
32 | 172 | Kỹ thuật Điện tử | --- | 40 | |
33 | 173 | Cơ điện tử | --- | 40 | |
34 | 164 | Công nghệ Điện - Điện tử | --- | 30 | |
35 | 165 | Công nghệ Viễn thông | --- | 30 | |
36 | 166 | Công nghệ Máy tính | --- | 30 | |
37 | 463 | Quản trị kinh doanh | --- | 10 | |
38 | 174 | Kỹ thuật Điện tử | --- | 20 | |
39 | 175 | Khoa học Máy tính | --- | 20 | |
40 | 251 | Kỹ thuật Y sinh | --- | 10 | |
41 | 442 | Kỹ thuật Xây dựng | --- | 20 | |
42 | 443 | Kỹ thuật Cơ khí | --- | 20 | |
43 | 150 | Công nghệ thông tin | A | 14.5 | 80 |
44 | 151 | Điện tử Viễn thông | A | 14.5 | 50 |
45 | 152 | Khoa học máy tính | A | 14.5 | 80 |
46 | 250 | Kỹ thuật Y sinh | A | 16 | 17 |
47 | 250 | Kỹ thuật Y sinh | B | 16 | 28 |
48 | 350 | Công nghệ Sinh học | A | 15 | 21 |
49 | 350 | Công nghệ Sinh học | B | 15 | 85 |
50 | 350 | Công nghệ Sinh học | D1 | 15 | 14 |
51 | 351 | Quản lý & Phát triển nguồn lợi thủy sản | A | 14.5 | 10 |
52 | 351 | Quản lý & Phát triển nguồn lợi thủy sản | B | 14.5 | 35 |
53 | 352 | Công nghệ thực phẩm | A | 14.5 | 7 |
54 | 352 | Công nghệ thực phẩm | B | 14.5 | 38 |
55 | 352 | Công nghệ thực phẩm | D1 | 14.5 | 5 |
56 | 440 | Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | A | 14.5 | 20 |
57 | 440 | Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | D1 | 14.5 | 20 |
58 | 450 | Quản trị Kinh doanh | A | 16.5 | 102 |
59 | 450 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 16.5 | 88 |
60 | 451 | Tài chính – Ngân hàng | A | 18 | 58 |
61 | 451 | Tài chính – Ngân hàng | D1 | 18 | 42 |
62 | 167 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A | 13 | |
63 | 168 | Kỹ thuật Máy tính | A | 13 | |
64 | 362 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | A | 13 | |
65 | 153 | Khoa học máy tính | A | 13 | |
66 | 169 | Kỹ thuật máy tính | A | 13 | |
67 | 170 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A | 13 | |
68 | 363 | Kỹ thuật Sinh học | A | 13 | |
69 | 363 | Kỹ thuật Sinh học | B | 14 | |
70 | 363 | Kỹ thuật Sinh học | D1 | 13 | |
71 | 364 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | A | 13 | |
72 | 160 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
73 | 161 | Điện tử Viễn Thông | A | 13 | |
74 | 360 | Công nghệ Sinh học | A | 13 | |
75 | 360 | Công nghệ Sinh học | B | 14 | |
76 | 360 | Công nghệ Sinh học | D1 | 13 | |
77 | 460 | Quản trị Kinh doanh | A | 13.5 | |
78 | 460 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 13.5 | |
79 | 162 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
80 | 361 | Công nghệ Sinh học | A | 13 | |
81 | 361 | Công nghệ Sinh học | B | 14 | |
82 | 361 | Công nghệ Sinh học | D1 | --- | |
83 | 163 | Điện tử Viễn Thông | A | 13 | |
84 | 461 | Quản trị Kinh doanh | A | 13.5 | |
85 | 461 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 13.5 | |
86 | 462 | Quản trị Kinh doanh | A | 13.5 | |
87 | 462 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 13.5 | |
88 | 176 | Kỹ thuật Hệ thống máy tính | A | 13 | |
89 | 177 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A | 13 | |
90 | 178 | Kỹ thuật Phần mềm | A | 13 | |
91 | 171 | Công nghệ thông tin & truyền thông | A | 13 | |
92 | 172 | Kỹ thuật Điện tử | A | 13 | |
93 | 173 | Cơ điện tử | A | 13 | |
94 | 164 | Công nghệ Điện - Điện tử | A | 13 | |
95 | 165 | Công nghệ Viễn thông | A | 13 | |
96 | 166 | Công nghệ Máy tính | A | 13 | |
97 | 463 | Quản trị kinh doanh | A | 13.5 | |
98 | 463 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
99 | 174 | Kỹ thuật Điện tử | A | 13 | |
100 | 175 | Khoa học Máy tính | A | 13 | |
101 | 251 | Kỹ thuật Y sinh | A | 13 | |
102 | 251 | Kỹ thuật Y sinh | B | 14 | |
103 | 442 | Kỹ thuật Xây dựng | A | 13 | |
104 | 443 | Kỹ thuật Cơ khí | A | 13 |