Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Kỹ thuật điện – điện tử A 17
2 102 Điện công nghiệp A 15
3 103 Cơ khí chế tạo máy A 17
4 104 Kỹ thuật công nghiệp A 14
5 105 Cơ điện tử A 18.5
6 106 Công nghệ tự động A 15
7 107 Cơ tin kỹ thuật A 14
8 108 Thiết kế máy A 14
9 109 Cơ khí động lực (Cơ khí ô tô) A 15.5
10 110 Kỹ thuật nhiệt – Điện lạnh A 14
11 111 Kỹ thuật In A 14
12 112 Công nghệ thông tin A 17.5
13 113 Công nghệ may A 14
14 114 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A 16.5
15 115 Công nghệ môi trường A 14
16 116 Công nghệ Điện tử viễn thông A 17
17 117 Công nghệ Kỹ thuật máy tính A 14
18 118 Công nghệ điện tự động A 14
19 119 Quản lý công nghiệp A 14
20 200 Công nghệ thực phẩm A 16.5
21 201 Kế toán A 16
22 301 Kỹ thuật nữ công (khối A) A 15.5
23 303 Thiết kế thời trang A 22.5
24 701 Tiếng Anh A 20
25 901 Sư phạm kỹ thuật Điện – Điện tử A 14
26 902 Sư phạm kỹ thuật Điện công nghiệp A 14
27 903 Sư phạm kỹ thuật Cơ khí chế tạo máy A 14
28 904 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp A 14
29 905 Sư phạm kỹ thuật Cơ điện tử A 14
30 909 Sư phạm kỹ thuật Cơ khí động lực A 14
31 910 Sư phạm kỹ thuật Nhiệt điện lạnh A 14
32 912 Sư phạm kỹ thuật Công nghệ thông tin A 14
33 C65 Kỹ thuật điện điện tử (Hệ CĐ) A 10
34 C66 Điện công nghiệp(Hệ CĐ) A 10
35 C67 Cơ khí chế tạo máy (Hệ CĐ) A 10
36 C68 Cơ khí động lực (Cơ khí ôtô) (Hệ CĐ) A 10
0