06/06/2018, 15:52
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Kỹ thuật điện – điện tử | A | 17 | |
2 | 102 | Điện công nghiệp | A | 15 | |
3 | 103 | Cơ khí chế tạo máy | A | 17 | |
4 | 104 | Kỹ thuật công nghiệp | A | 14 | |
5 | 105 | Cơ điện tử | A | 18.5 | |
6 | 106 | Công nghệ tự động | A | 15 | |
7 | 107 | Cơ tin kỹ thuật | A | 14 | |
8 | 108 | Thiết kế máy | A | 14 | |
9 | 109 | Cơ khí động lực (Cơ khí ô tô) | A | 15.5 | |
10 | 110 | Kỹ thuật nhiệt – Điện lạnh | A | 14 | |
11 | 111 | Kỹ thuật In | A | 14 | |
12 | 112 | Công nghệ thông tin | A | 17.5 | |
13 | 113 | Công nghệ may | A | 14 | |
14 | 114 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 16.5 | |
15 | 115 | Công nghệ môi trường | A | 14 | |
16 | 116 | Công nghệ Điện tử viễn thông | A | 17 | |
17 | 117 | Công nghệ Kỹ thuật máy tính | A | 14 | |
18 | 118 | Công nghệ điện tự động | A | 14 | |
19 | 119 | Quản lý công nghiệp | A | 14 | |
20 | 200 | Công nghệ thực phẩm | A | 16.5 | |
21 | 201 | Kế toán | A | 16 | |
22 | 301 | Kỹ thuật nữ công (khối A) | A | 15.5 | |
23 | 303 | Thiết kế thời trang | A | 22.5 | |
24 | 701 | Tiếng Anh | A | 20 | |
25 | 901 | Sư phạm kỹ thuật Điện – Điện tử | A | 14 | |
26 | 902 | Sư phạm kỹ thuật Điện công nghiệp | A | 14 | |
27 | 903 | Sư phạm kỹ thuật Cơ khí chế tạo máy | A | 14 | |
28 | 904 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A | 14 | |
29 | 905 | Sư phạm kỹ thuật Cơ điện tử | A | 14 | |
30 | 909 | Sư phạm kỹ thuật Cơ khí động lực | A | 14 | |
31 | 910 | Sư phạm kỹ thuật Nhiệt điện lạnh | A | 14 | |
32 | 912 | Sư phạm kỹ thuật Công nghệ thông tin | A | 14 | |
33 | C65 | Kỹ thuật điện điện tử (Hệ CĐ) | A | 10 | |
34 | C66 | Điện công nghiệp(Hệ CĐ) | A | 10 | |
35 | C67 | Cơ khí chế tạo máy (Hệ CĐ) | A | 10 | |
36 | C68 | Cơ khí động lực (Cơ khí ôtô) (Hệ CĐ) | A | 10 |