06/06/2018, 15:38
Điểm chuẩn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 106 | Công nghệ Thông tin | A | 18.5 | |
2 | 108 | Điện - Điện tử | A | 18.5 | |
3 | 109 | Cơ khí -Cơ Điện tử | A | 17 | |
4 | 112 | Kỹ thuật Dệt may | A | 15 | |
5 | 114 | CN Hoá-Thực phẩm-Sinh học | A | 18.5 | |
6 | 115 | Xây dựng | A | 19 | |
7 | 120 | Kỹ thuật Địa chất - Dầu khí | A | 18 | |
8 | 123 | Quản lý công nghiệp | A | 17 | |
9 | 125 | KT & Quản lý Môi trường | A | 16 | |
10 | 126 | KT Giao thông | A | 16 | |
11 | 127 | KT Hệ thống Công nghiệp | A | 15.5 | |
12 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A | 15.5 | |
13 | 130 | Trắc địa | A | 15 | |
14 | 131 | Vật liệu và Cấu kiện XD | A | 15.5 | |
15 | 136 | Vật lý KT - Cơ KT | A | 15 | |
16 | 117 | Kiến trúc DD & CN | V | 21.5 | Điểm môn năng khiếu phải đạt từ 5.0 trở lên. Chỉ tiêu 40 |
17 | Kỹ sư Dầu khí | A | 13 | Liên kết ĐH The University of Adelaide (Úc) | |
18 | Kỹ sư xây dựng | A | 13 | Liên kết ĐH Griffith University (Úc) | |
19 | Công nghệ thông tin và kỹ sư phần mềm | A | 13 | Liên kết ĐH The University of Queensland (Úc) | |
20 | Cử nhân Công nghệ thông tin | A | 13 | Liên kết ĐH Latrobe University (Úc) | |
21 | Quản Trị Kinh Doanh | A, D | 13 | Liên kết ĐH University of Illinois at Springfield (Mỹ) FTMS Global (Singapore) | |
22 | Điện Điện Tử (Chương trình tiên tiến) | A | 15 | Liên kết ĐH University of Illinois at Urbana Champaign (Mỹ) | |
23 | Kỹ Sư Công nghệ Hóa | A | 13 | Liên kết ĐH The University of Adelaide (Úc) | |
24 | Kỹ sư Hóa – Dược | A | 13 | Liên kết ĐH The University of Adelaide (Úc) |