06/06/2018, 15:51
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 601 | Văn học và ngôn ngữ | C | 14 | |
2 | 601 | Văn học và ngôn ngữ | D1 | --- | |
3 | 603 | Báo chí - Truyền thông | C | 20 | |
4 | 603 | Báo chí - Truyền thông | D1 | 20 | |
5 | 604 | Lịch sử | C | 14 | |
6 | 604 | Lịch sử | D1 | 14 | |
7 | 606 | Nhân học | C | 14 | |
8 | 606 | Nhân học | D1 | 14 | |
9 | 607 | Triết học | A | 14 | |
10 | 607 | Triết học | C | 14 | |
11 | 607 | Triết học | D1 | 16 | |
12 | 608 | Địa lý | A | 14 | |
13 | 608 | Địa lý | B | 14 | |
14 | 608 | Địa lý | C | 14 | |
15 | 608 | Địa lý | D1 | 14 | |
16 | 609 | Xã hội học | A | 14 | |
17 | 609 | Xã hội học | C | 15 | |
18 | 609 | Xã hội học | D1 | 14 | |
19 | 610 | Thư viện thông tin | A | 14 | |
20 | 610 | Thư viện thông tin | C | 14 | |
21 | 610 | Thư viện thông tin | D1 | 14 | |
22 | 612 | Giáo dục | C | 14 | |
23 | 610 | Giáo dục | D1 | 14 | |
24 | 613 | Lưu trữ học | C | 14 | |
25 | 613 | Lưu trữ học | D1 | 14 | |
26 | 614 | Văn hóa học | C | 14 | |
27 | 614 | Văn hóa học | D1 | 14 | |
28 | 615 | Công tác xã hội | C | 14 | |
29 | 615 | Công tác xã hội | D1 | 14 | |
30 | 616 | Tâm lý học | B | 17 | |
31 | 616 | Tâm lý học | C | 19 | |
32 | 616 | Tâm lý học | D1 | 17 | |
33 | 617 | Đô thị học | A | 14 | |
34 | 617 | Đô thị học | D1 | 14 | |
35 | 618 | Du lịch | C | 19 | |
36 | 618 | Du lịch | D1 | 18 | |
37 | 611 | Đông phương học | D1 | 16 | |
38 | 701 | Ngữ văn Anh | D1 | 18 | |
39 | 702 | Song ngữ Nga - Anh | D1 | 14 | |
40 | 702 | Song ngữ Nga - Anh | D2 | 14 | |
41 | 703 | Ngữ văn Pháp | D1 | 14 | |
42 | 703 | Ngữ văn Pháp | D3 | 14 | |
43 | 704 | Ngữ văn Trung Quốc | D1 | 14 | |
44 | 704 | Ngữ văn Trung Quốc | D4 | 14 | |
45 | 705 | Ngữ văn Đức | D1 | 14 | |
46 | 705 | Ngữ văn Đức | D5 | 14 | |
47 | 706 | Quan hệ quốc tế | D1 | 19 | |
48 | 710 | Ngữ văn Tây Ban Nha | D1 | 14 | |
49 | 710 | Ngữ văn Tây Ban Nha | D3 | 19 | |
50 | 619 | Nhật Bản học | D1 | 16 | |
51 | 619 | Nhật Bản học | D6 | 17 | |
52 | 620 | Hàn Quốc học | D1 | 16 | |
53 | 601 | Văn học và ngôn ngữ | C | 14 | |
54 | 601 | Văn học và ngôn ngữ | D1 | --- | |
55 | 603 | Báo chí - Truyền thông | C | 20 | |
56 | 603 | Báo chí - Truyền thông | D1 | 20 | |
57 | 604 | Lịch sử | C | 14 | |
58 | 604 | Lịch sử | D1 | 14 | |
59 | 606 | Nhân học | C | 14 | |
60 | 606 | Nhân học | D1 | 14 | |
61 | 607 | Triết học | A | 14 | |
62 | 607 | Triết học | C | 14 | |
63 | 607 | Triết học | D1 | 16 | |
64 | 608 | Địa lý | A | 14 | |
65 | 608 | Địa lý | B | 14 | |
66 | 608 | Địa lý | C | 14 | |
67 | 608 | Địa lý | D1 | 14 | |
68 | 609 | Xã hội học | A | 14 | |
69 | 609 | Xã hội học | C | 15 | |
70 | 609 | Xã hội học | D1 | 14 | |
71 | 610 | Thư viện thông tin | A | 14 | |
72 | 610 | Thư viện thông tin | C | 14 | |
73 | 610 | Thư viện thông tin | D1 | 14 | |
74 | 612 | Giáo dục | C | 14 | |
75 | 610 | Giáo dục | D1 | 14 | |
76 | 613 | Lưu trữ học | C | 14 | |
77 | 613 | Lưu trữ học | D1 | 14 | |
78 | 614 | Văn hóa học | C | 14 | |
79 | 614 | Văn hóa học | D1 | 14 | |
80 | 615 | Công tác xã hội | C | 14 | |
81 | 615 | Công tác xã hội | D1 | 14 | |
82 | 616 | Tâm lý học | B | 17 | |
83 | 616 | Tâm lý học | C | 19 | |
84 | 616 | Tâm lý học | D1 | 17 | |
85 | 617 | Đô thị học | A | 14 | |
86 | 617 | Đô thị học | D1 | 14 | |
87 | 618 | Du lịch | C | 19 | |
88 | 618 | Du lịch | D1 | 18 | |
89 | 611 | Đông phương học | D1 | 16 | |
90 | 701 | Ngữ văn Anh | D1 | 18 | |
91 | 702 | Song ngữ Nga - Anh | D1 | 14 | |
92 | 702 | Song ngữ Nga - Anh | D2 | 14 | |
93 | 703 | Ngữ văn Pháp | D1 | 14 | |
94 | 703 | Ngữ văn Pháp | D3 | 14 | |
95 | 704 | Ngữ văn Trung Quốc | D1 | 14 | |
96 | 704 | Ngữ văn Trung Quốc | D4 | 14 | |
97 | 705 | Ngữ văn Đức | D1 | 14 | |
98 | 705 | Ngữ văn Đức | D5 | 14 | |
99 | 706 | Quan hệ quốc tế | D1 | 19 | |
100 | 710 | Ngữ văn Tây Ban Nha | D1 | 14 | |
101 | 710 | Ngữ văn Tây Ban Nha | D3 | 19 | |
102 | 619 | Nhật Bản học | D1 | 16 | |
103 | 619 | Nhật Bản học | D6 | 17 | |
104 | 620 | Hàn Quốc học | D1 | 16 |