06/06/2018, 15:51
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 701 | Tiếng Anh phiên dịch | D1 | 24.5 | |
| 2 | 711 | Sư phạm tiếng anh | D1 | 24.5 | |
| 3 | 721 | Tiếng Anh | D1 | 24.5 | |
| 4 | 702 | Tiếng Nga phiên dịch | D1 | 24 | |
| 5 | 702 | Tiếng Nga phiên dịch | D2 | 24 | |
| 6 | 712 | Sư phạm tiếng nga | D1 | 24 | |
| 7 | 712 | Sư phạm tiếng nga | D2 | 24 | |
| 8 | 703 | Tiếng Pháp phiên dịch | D1 | 24 | |
| 9 | 703 | Tiếng Pháp phiên dịch | D3 | 24 | |
| 10 | 713 | Sư phạm tiếng Pháp | D1 | 24 | |
| 11 | 713 | Sư phạm tiếng Pháp | D3 | 24 | |
| 12 | 704 | Tiếng Trung Quốc phiên dịch | D1 | 24 | |
| 13 | 704 | Tiếng Trung Quốc phiên dịch | D4 | 24 | |
| 14 | 714 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D1 | 24 | |
| 15 | 714 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D4 | 24 | |
| 16 | 705 | Tiếng Đức phiên dịch | D1 | 24 | |
| 17 | 705 | Tiếng Đức phiên dịch | D5 | 24 | |
| 18 | 715 | Sư phạm tiếng Đức | D1 | 24 | |
| 19 | 715 | Sư phạm tiếng Đức | D5 | 24 | |
| 20 | 706 | Tiếng Nhật phiên dịch | D1 | 24 | |
| 21 | 706 | Tiếng Nhật phiên dịch | D6 | 24 | |
| 22 | 716 | Sư phạm tiếng Nhật | D1 | 24 | |
| 23 | 716 | Sư phạm tiếng Nhật | D6 | 24 | |
| 24 | 707 | Tiếng Hàn Quốc | D1 | 26.5 | |
| 25 | 708 | Tiếng ả Rập | D1 | 24 |