Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 701 Tiếng Anh phiên dịch D1 24.5
2 711 Sư phạm tiếng anh D1 24.5
3 721 Tiếng Anh D1 24.5
4 702 Tiếng Nga phiên dịch D1 24
5 702 Tiếng Nga phiên dịch D2 24
6 712 Sư phạm tiếng nga D1 24
7 712 Sư phạm tiếng nga D2 24
8 703 Tiếng Pháp phiên dịch D1 24
9 703 Tiếng Pháp phiên dịch D3 24
10 713 Sư phạm tiếng Pháp D1 24
11 713 Sư phạm tiếng Pháp D3 24
12 704 Tiếng Trung Quốc phiên dịch D1 24
13 704 Tiếng Trung Quốc phiên dịch D4 24
14 714 Sư phạm tiếng Trung Quốc D1 24
15 714 Sư phạm tiếng Trung Quốc D4 24
16 705 Tiếng Đức phiên dịch D1 24
17 705 Tiếng Đức phiên dịch D5 24
18 715 Sư phạm tiếng Đức D1 24
19 715 Sư phạm tiếng Đức D5 24
20 706 Tiếng Nhật phiên dịch D1 24
21 706 Tiếng Nhật phiên dịch D6 24
22 716 Sư phạm tiếng Nhật D1 24
23 716 Sư phạm tiếng Nhật D6 24
24 707 Tiếng Hàn Quốc D1 26.5
25 708 Tiếng ả Rập D1 24
0