Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 SP toán học A 20
2 102 SP tin học A 15
3 103 SP vật lý A 19
4 104 SP Kỹ Thuật công nghiệp A 15
5 201 SP hóa học A 19.5
6 301 SP Sinh B 20
7 601 SP Ngữ Văn C 20
8 601 SP Ngữ Văn: D1.2.3 17
9 602 SP Lịch Sử C 19.5
10 602 SP Lịch Sử: D1.2.3 17
11 603 SP Địa lý A 15
12 603 SP Địa lý: C 19
13 604 Tâm lý giáo dục A.B 15
14 604 Tâm lý giáo dục :: D1.2.3 15
15 605 Giáo dục chính trị C.D1.2.3 15.5
16 610 Giáo dục chính trị - Giáo dục quốc phòng C 15
17 613 Giáo dục công dân C.D1.2.3 15
18 701 SP Tiếng anh D1 25
19 703 SP Tiếng Pháp D1.D3 20
20 801 SP Âm nhạc N 20
21 802 SP Mỹ thuật H 22.5
22 901 SP Thể dục thể thao T 25
23 903 Giáo dục mầm non M 18
24 904 Giáo dục tiểu học D1.2.3 18.5
25 905 Giáo dục đặc biệt C.D1 15
26 906 Quản lý giáo dục A.C.D1 15
27 907 SP Triết học C.D1.2.3 15
28 105 Công nghệ thông tin A 15
29 111 Toán học A 17
30 302 Sinh học A 16
31 302 Sinh học: B 16
32 606 Việt Nam học C 15
33 606 Việt Nam học: D1 15.5
34 609 Công tác xã hội C 15.5
35 611 Văn học C.D1.2.3 17
36 614 Tâm lý học A.B.D1.2.3 16
37 C65 Cao đẳng Công nghệ Thiết bị trường học A.B --- Bằng điểm Sàn Cao đẳng
0