Điểm chuẩn trường Đại học Thành Đô - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Công nghệ thông tin A.D1 13
2 102 Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử A 13
3 103 Công nghệ kỹ thuật điện tử. truyền thông A.D1 13
4 104 Công nghệ kỹ thuật ô tô A 13
5 105 Kế toán A.D1 13
6 107 Quản trị kinh doanh A.D1 13
7 108 Quản trị khách sạn A.D1 13
8 109 Quản trị văn phòng A.D1 13
9 109 Quản trị văn phòng: C 14
10 111 Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch) A.D1 13
11 111 Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch): C 14
12 112 Tiếng Anh D1 13
13 113 Công nghệ kỹ thuật môi trường A 13
14 113 Công nghệ kỹ thuật môi trường: B 14
15 114 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 13
16 115 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A.D1 13
17 106 Tài chính - Ngân hàng A.D1 13
18 1 Công nghệ thông tin A.D1 10
19 2 Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử A 10
20 3 Công nghệ kỹ thuật điện tử. truyền thông A.D1 10
21 4 Công nghệ kỹ thuật ô tô A 10
22 5 Kế toán A.D1 10
23 7 Quản trị kinh doanh A.D1 10
24 8 Quản trị khách sạn A.D1 10
25 9 Quản trị văn phòng A.D1 10
26 9 Quản trị văn phòng C 11
27 10 Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch) A.D1 10
28 10 Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch): C 11
29 11 Tiếng Anh D1 10
30 12 Công nghệ kỹ thuật môi trường: A 10
31 12 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 11
32 13 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 10
33 14 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A.D1 10
34 15 Tài chính - Ngân hàng A.D1 10
0