06/06/2018, 15:39
Điểm chuẩn trường Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 901 | Đạo diễn điện ảnh | S | 18 | |
2 | 902 | Quay phim điện ảnh | S | 15.5 | |
3 | 903 | Lý luận phê bình điện ảnh | S | 18 | |
4 | 904 | Biên kịch điện ảnh | S | 19 | |
5 | 905 | Nhiếp ảnh | S | 17 | |
6 | 907 | Diễn viên sân khấu điện ảnh | S | 16.5 | |
7 | 909 | Diễn viên cải lương | S | 17 | |
8 | 910 | Diễn viên chèo | S | 16.5 | |
9 | 912 | Thiết kế Mĩ thuật | S | 16 | |
10 | 913 | Thiết kế phục trang | S | 15.5 | |
11 | 914 | Đạo diễn truyền hình | S | 17 | |
12 | 915 | Quay phim truyền hình | S | 16 | |
13 | 101 | Công nghệ kĩ thuật điện tử | A | 14.5 | |
14 | 102 | Công nghệ điên ảnh truyền hình | A | 14.5 | |
15 | Hệ CĐ - Nhạc công | S | 17 | ||
16 | Hệ CĐ - huấn luyện múa | S | 16 | ||
17 | Hệ CĐ - Biên đạo múa | S | 17 |