Điểm chuẩn trường Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 901 Đạo diễn điện ảnh S 18
2 902 Quay phim điện ảnh S 15.5
3 903 Lý luận phê bình điện ảnh S 18
4 904 Biên kịch điện ảnh S 19
5 905 Nhiếp ảnh S 17
6 907 Diễn viên sân khấu điện ảnh S 16.5
7 909 Diễn viên cải lương S 17
8 910 Diễn viên chèo S 16.5
9 912 Thiết kế Mĩ thuật S 16
10 913 Thiết kế phục trang S 15.5
11 914 Đạo diễn truyền hình S 17
12 915 Quay phim truyền hình S 16
13 101 Công nghệ kĩ thuật điện tử A 14.5
14 102 Công nghệ điên ảnh truyền hình A 14.5
15 Hệ CĐ - Nhạc công S 17
16 Hệ CĐ - huấn luyện múa S 16
17 Hệ CĐ - Biên đạo múa S 17
0