06/06/2018, 15:38
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 501 | Tâm lí học | A | 17 | |
2 | 501 | Tâm lí học | C | 19 | |
3 | 501 | Tâm lí học | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
4 | 502 | Khoa học quản lí | A | 17 | |
5 | 502 | Khoa học quản lí | C | 20 | |
6 | 502 | Khoa học quản lí | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 19 | |
7 | 503 | Xã hội học | A | 17 | |
8 | 503 | Xã hội học | C | 18 | |
9 | 503 | Xã hội học | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
10 | 504 | Triết học | A | 17 | |
11 | 504 | Triết học | C | 18 | |
12 | 504 | Triết học | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
13 | 507 | Chính trị học | A | 17 | |
14 | 507 | Chính trị học | C | 18 | |
15 | 507 | Chính trị học | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
16 | 512 | Công tác xã hội | C | 18 | |
17 | 512 | Công tác xã hội | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
18 | 601 | Văn học | C | 20 | |
19 | 601 | Văn học | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 19 | |
20 | 602 | Ngôn ngữ học | C | 19 | |
21 | 602 | Ngôn ngữ học | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
22 | 603 | Lịch sử | C | 19 | |
23 | 603 | Lịch sử | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
24 | 604 | Báo chí | C | 18 | |
25 | 604 | Báo chí | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
26 | 605 | Thông tin Thư viện | A | 17 | |
27 | 605 | Thông tin Thư viện | C | 18 | |
28 | 605 | Thông tin Thư viện | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
29 | 606 | Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | A | 17 | |
30 | 606 | Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | C | 18 | |
31 | 606 | Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
32 | 607 | Đông phương học | C | 22 | |
33 | 607 | Đông phương học | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 19 | |
34 | 608 | Quốc tế học | A | 17 | |
35 | 608 | Quốc tế học | C | 20 | |
36 | 608 | Quốc tế học | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
37 | 609 | Du lịch học | A | 17 | |
38 | 609 | Du lịch học | C | 21 | |
39 | 609 | Du lịch học | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 19 | |
40 | 610 | Hán Nôm | C | 18 | |
41 | 610 | Hán Nôm | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
42 | 614 | Nhân học | A | 17 | |
43 | 614 | Nhân học | C | 18 | |
44 | 614 | Nhân học | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
45 | 615 | Việt Nam học | C | 18 | |
46 | 615 | Việt Nam học | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 |