06/06/2018, 15:52
Điểm chuẩn trường Đại Học Hải Phòng - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 101 | - ĐHSP Toán (THPT) | A | 13 | |
| 2 | 103 | - ĐHSP Vật lý (THPT) | A | 13 | |
| 3 | 104 | - ĐHSP Hoá học (THPT) | A | 13 | |
| 4 | 602 | - ĐHSP Địa lí | C | 14 | |
| 5 | 701 | - ĐHSP Tiếng Anh (*) | D1 | 15 | |
| 6 | 901 | - Giáo dục Tiểu học | C | 14 | |
| 7 | 901 | - Giáo dục Tiểu học | D1 | 13 | |
| 8 | 902 | - Giáo dục Thể chất (*) | T | 19.5 | |
| 9 | 904 | - Giáo dục Mầm non | M | 14.5 | |
| 10 | 905 | - Giáo dục Chính trị | C | 14 | |
| 11 | 905 | - Giáo dục Chính trị | D1 | 13 | |
| 12 | 906 | - Sư phạm Âm nhạc (*) | N | 15.5 | |
| 13 | 151 | - Cử nhân Toán học | A | 13 | |
| 14 | 152 | - Cử nhân Tin học | A | 13 | |
| 15 | 153 | - Cử nhân Toán Tin ứng dụng | A | 13 | |
| 16 | 154 | - Cử nhân Công nghệ Kĩ thuật điện | A | 13 | |
| 17 | 156 | - Kỹ sư Xây dựng | A | 13 | |
| 18 | 158 | - Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy | A | 13 | |
| 19 | 351 | - Nông học | A | 13 | |
| 20 | 351 | - Nông học | B | 14 | |
| 21 | 352 | - Nuôi trồng thuỷ sản | A | 13 | |
| 22 | 352 | - Nuôi trồng thuỷ sản | B | 14 | |
| 23 | 353 | - Chăn nuôi - Thú y | A | 13 | |
| 24 | 353 | - Chăn nuôi - Thú y | B | 14 | |
| 25 | 451 | - Cử nhân Quản trị Kinh doanh | A | 13 | |
| 26 | 451 | - Cử nhân Quản trị Kinh doanh | D1 | 13 | |
| 27 | 452 | - Cử nhân Kế toán | A | 15 | |
| 28 | 452 | - Cử nhân Kế toán | D1 | 15 | |
| 29 | 453 | - Cử nhân Kinh tế | A | 13.5 | |
| 30 | 453 | - Cử nhân Kinh tế | D1 | 13.5 | |
| 31 | 454 | - Cử nhân Tài chính - Ngân hàng | A | 13.5 | |
| 32 | 455 | - Cử nhân Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
| 33 | 651 | - Cử nhân Văn học | C | 14 | |
| 34 | 652 | - Cử nhân Lịch sử | C | 14 | |
| 35 | 653 | - Cử nhân Việt Nam học | C | 14 | |
| 36 | 653 | - Cử nhân Việt Nam học | D1 | 13 | |
| 37 | 654 | - Cử nhân Công tác xã hội | C | 14 | |
| 38 | 654 | - Cử nhân Công tác xã hội | D1 | 13 | |
| 39 | 751 | - Cử nhân Tiếng Anh (*) | D1 | 19 | |
| 40 | 754 | - Cử nhân Tiếng Trung (*) | D1 | 16 | |
| 41 | 754 | - Cử nhân Tiếng Trung (*) | D4 | 16 | |
| 42 | C65 | - CĐSP Lí Hoá | A | 10 | |
| 43 | C67 | - CĐSP Văn - Công tác đội | C | 11 | |
| 44 | C71 | - CĐ Giáo dục mầm non | M | 10 | |
| 45 | C72 | - CĐ Kế toán | A | 10 | |
| 46 | C72 | - CĐ Kế toán | D1 | 10 | |
| 47 | C73 | - CĐ Quản trị Kinh doanh | A | 10 | |
| 48 | C73 | - CĐ Quản trị Kinh doanh | D1 | 10 | |
| 49 | C74 | - CĐ Quản trị Văn phòng | C | 11 | |
| 50 | C74 | - CĐ Quản trị Văn phòng | D1 | 10 | |
| 51 | C75 | - CĐ Công nghệ Kĩ thuật xây dựng | A | 10 |