Điểm chuẩn trường Đại Học Hải Phòng - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 - ĐHSP Toán (THPT) A 13
2 103 - ĐHSP Vật lý (THPT) A 13
3 104 - ĐHSP Hoá học (THPT) A 13
4 602 - ĐHSP Địa lí C 14
5 701 - ĐHSP Tiếng Anh (*) D1 15
6 901 - Giáo dục Tiểu học C 14
7 901 - Giáo dục Tiểu học D1 13
8 902 - Giáo dục Thể chất (*) T 19.5
9 904 - Giáo dục Mầm non M 14.5
10 905 - Giáo dục Chính trị C 14
11 905 - Giáo dục Chính trị D1 13
12 906 - Sư phạm Âm nhạc (*) N 15.5
13 151 - Cử nhân Toán học A 13
14 152 - Cử nhân Tin học A 13
15 153 - Cử nhân Toán Tin ứng dụng A 13
16 154 - Cử nhân Công nghệ Kĩ thuật điện A 13
17 156 - Kỹ sư Xây dựng A 13
18 158 - Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy A 13
19 351 - Nông học A 13
20 351 - Nông học B 14
21 352 - Nuôi trồng thuỷ sản A 13
22 352 - Nuôi trồng thuỷ sản B 14
23 353 - Chăn nuôi - Thú y A 13
24 353 - Chăn nuôi - Thú y B 14
25 451 - Cử nhân Quản trị Kinh doanh A 13
26 451 - Cử nhân Quản trị Kinh doanh D1 13
27 452 - Cử nhân Kế toán A 15
28 452 - Cử nhân Kế toán D1 15
29 453 - Cử nhân Kinh tế A 13.5
30 453 - Cử nhân Kinh tế D1 13.5
31 454 - Cử nhân Tài chính - Ngân hàng A 13.5
32 455 - Cử nhân Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
33 651 - Cử nhân Văn học C 14
34 652 - Cử nhân Lịch sử C 14
35 653 - Cử nhân Việt Nam học C 14
36 653 - Cử nhân Việt Nam học D1 13
37 654 - Cử nhân Công tác xã hội C 14
38 654 - Cử nhân Công tác xã hội D1 13
39 751 - Cử nhân Tiếng Anh (*) D1 19
40 754 - Cử nhân Tiếng Trung (*) D1 16
41 754 - Cử nhân Tiếng Trung (*) D4 16
42 C65 - CĐSP Lí Hoá A 10
43 C67 - CĐSP Văn - Công tác đội C 11
44 C71 - CĐ Giáo dục mầm non M 10
45 C72 - CĐ Kế toán A 10
46 C72 - CĐ Kế toán D1 10
47 C73 - CĐ Quản trị Kinh doanh A 10
48 C73 - CĐ Quản trị Kinh doanh D1 10
49 C74 - CĐ Quản trị Văn phòng C 11
50 C74 - CĐ Quản trị Văn phòng D1 10
51 C75 - CĐ Công nghệ Kĩ thuật xây dựng A 10
0