Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục thể chất: Giáo dục thể chất quốc phòng, Giáo dục thể chất T 17 Đã nhân hệ số môn năng khiếu
2 7140221 Sư phạm Âm nhạc N 10 Chưa nhân hệ số môn năng khiếu
3 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H 10 Chưa nhân hệ số môn năng khiếu
4 7140201 Giáo dục Mầm non M 14
5 7140101 Giáo dục học D1 13.5
6 7140202 Giáo dục Tiểu học D1 14.5
7 7140205 Giáo dục Chính trị D1 13.5
8 7140219 Sư phạm Địa Lý C 16.5
9 7140101 Giáo dục học C 14.5
10 7140205 Giáo dục Chính trị C 14.5
11 7140218 Sư phạm Lịch Sử C 14.5
12 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C 14.5
13 7140213 Sư phạm Sinh học B 14
14 7140209 Sư phạm Toán học A, A1 13
15 7140210 Sư phạm Tin học A, A1 13
16 7140211 Sư phạm Vật Lý A,A1 13
17 7140212 Sư phạm Hoá học A 13
0