06/06/2018, 15:22
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất: Giáo dục thể chất quốc phòng, Giáo dục thể chất | T | 17 | Đã nhân hệ số môn năng khiếu |
2 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 10 | Chưa nhân hệ số môn năng khiếu |
3 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 10 | Chưa nhân hệ số môn năng khiếu |
4 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 14 | |
5 | 7140101 | Giáo dục học | D1 | 13.5 | |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 14.5 | |
7 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D1 | 13.5 | |
8 | 7140219 | Sư phạm Địa Lý | C | 16.5 | |
9 | 7140101 | Giáo dục học | C | 14.5 | |
10 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C | 14.5 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C | 14.5 | |
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C | 14.5 | |
13 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 14 | |
14 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A, A1 | 13 | |
15 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A, A1 | 13 | |
16 | 7140211 | Sư phạm Vật Lý | A,A1 | 13 | |
17 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A | 13 |