06/06/2018, 15:18
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A | 18.5 | |
| 2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A | 16 | |
| 3 | 7460112 | Toán ứng dụng (chuyên ngành Toán ứng dụng trong kinh tế) | A | 13 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
| 5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A | 13 | |
| 6 | 7440102 | Vật lý học | A | 13 | |
| 7 | 7140212 | Sư phạm hóa học | A | 17 | |
| 8 | 7440112 | Hóa học (Phân tích môi trường) | A | 13 | |
| 9 | 7440112 | Hóa học (hóa dược) | A | 13 | |
| 10 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 13 | |
| 11 | 7310501 | Địa lý tài nguyên môi trường | A | 13 | |
| 12 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A1 | 16.5 | |
| 13 | 7460112 | Toán ứng dụng (chuyên ngành Toán ứng dụng trong kinh tế) | A1 | 13 | |
| 14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 13 | |
| 15 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A1 | 13 | |
| 16 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 14.5 | |
| 17 | 7850101 | Quản lý tài nguyên - Môi trường | B | 16 | |
| 18 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 16.5 | |
| 19 | 7310401 | Tâm lý học | B | 14 | |
| 20 | 7310501 | Địa lý tài nguyên môi trường | B | 14 | |
| 21 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C | 14.5 | |
| 22 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 16.5 | |
| 23 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 14.5 | |
| 24 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C | 14.5 | |
| 25 | 7220330 | Văn học | C | 14.5 | |
| 26 | 7310401 | Tâm lý học | C | 14.5 | |
| 27 | 7310501 | Địa lý du lịch | C | 14.5 | |
| 28 | 7220113 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa - Du lịch) | C | 14.5 | |
| 29 | 7220340 | Văn hóa học | C | 14.5 | |
| 30 | 7320101 | Báo chí | C | 14.5 | |
| 31 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 14.5 | |
| 32 | 7140205 | Giáo dục chính trị | D1 | 13.5 | |
| 33 | 7220113 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa - Du lịch) | D1 | 13.5 | |
| 34 | 7320101 | Báo chí | D1 | 14 | |
| 35 | 7760101 | Công tác xã hội | D1 | 13.5 | |
| 36 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | D1 | 15 | |
| 37 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M | 16 |