Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A 18.5
2 7140211 Sư phạm Vật lý A 16
3 7460112 Toán ứng dụng (chuyên ngành Toán ứng dụng trong kinh tế) A 13
4 7480201 Công nghệ thông tin A 13
5 7140210 Sư phạm Tin học A 13
6 7440102 Vật lý học A 13
7 7140212 Sư phạm hóa học A 17
8 7440112 Hóa học (Phân tích môi trường) A 13
9 7440112 Hóa học (hóa dược) A 13
10 7440301 Khoa học môi trường A 13
11 7310501 Địa lý  tài nguyên môi trường A 13
12 7140209 Sư phạm Toán học A1 16.5
13 7460112 Toán ứng dụng (chuyên ngành Toán ứng dụng trong kinh tế) A1 13
14 7480201 Công nghệ thông tin A1 13
15 7140210 Sư phạm Tin học A1 13
16 7140213 Sư phạm Sinh học B 14.5
17 7850101 Quản lý tài nguyên - Môi trường B 16
18 7420201 Công nghệ sinh học B 16.5
19 7310401 Tâm lý học B 14
20 7310501 Địa lý  tài nguyên môi trường B 14
21 7140205 Giáo dục chính trị C 14.5
22 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 16.5
23 7140218 Sư phạm Lịch sử C 14.5
24 7140219 Sư phạm Địa lý C 14.5
25 7220330 Văn học C 14.5
26 7310401 Tâm lý học C 14.5
27 7310501 Địa lý du lịch C 14.5
28 7220113 Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa - Du lịch) C 14.5
29 7220340 Văn hóa học C 14.5
30 7320101 Báo chí C 14.5
31 7760101 Công tác xã hội C 14.5
32 7140205 Giáo dục chính trị D1 13.5
33 7220113 Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa - Du lịch) D1 13.5
34 7320101 Báo chí D1 14
35 7760101 Công tác xã hội D1 13.5
36 7140202 Giáo dục tiểu học D1 15
37 7140201 Giáo dục mầm non M 16
0