06/06/2018, 15:51
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 401 | Ngân hàng | A | 20 | |
| 2 | 403 | Kế toán | A | 18 | |
| 3 | 402 | Quản trị kinh doanh | A | 18 | |
| 4 | 405 | Hệ thống thông tin kinh tế | A | 18 | |
| 5 | 751 | Tiếng anh thương mại | A | 18 | |
| 6 | 101 | Toán học | A | 17 | |
| 7 | 102 | Toán cơ | A | 17 | |
| 8 | 103 | Toán - Tin ứng dụng | A | 17 | |
| 9 | 106 | Vật lý | A | 17 | |
| 10 | 107 | Khoa học vật liệu | A | 17 | |
| 11 | 108 | Công nghệ hạt nhân | A | 17 | |
| 12 | 110 | Khí tương - Thủy văn - Hải dương học | A | 17 | |
| 13 | 112 | Công nghệ biển | A | 17 | |
| 14 | 201 | Hóa học | A | 18 | |
| 15 | 202 | Công nghệ hóa học | A | 18 | |
| 16 | 210 | Hóa dược | A | 18 | |
| 17 | 204 | Địa lý | A | 17 | |
| 18 | 205 | Địa chính | A | 17 | |
| 19 | 206 | Địa chất | A | 17 | |
| 20 | 208 | Địa kĩ thuật - Địa môi trường | A | 17 | |
| 21 | 209 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | A | 17 | |
| 22 | 301 | Sinh học | A | 17 | |
| 23 | 301 | Sinh học | B | 20 | |
| 24 | 302 | Công nghệ sinh hoc | A | 17.5 | |
| 25 | 302 | Công nghệ sinh học | B | 20 | |
| 26 | 203 | Khoa học đất | A | 17 | |
| 27 | 303 | Khoa học môi trường | A | 17.5 | |
| 28 | 303 | Khoa học môi trường | B | 20 | |
| 29 | 305 | Công nghệ môi trường | A | 17.5 |