06/06/2018, 15:51
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 401 | Kinh tế học | A | 17 | |
2 | 401 | Kinh tế học | D1 | 17 | |
3 | 402 | Kinh tế đối ngoại | A | 20 | |
4 | 402 | Kinh tế đối ngoại | D1 | 20 | |
5 | 403 | Kinh tế và quản lý công | A | 16 | |
6 | 403 | Kinh tế và quản lý công | D1 | 16 | |
7 | 404 | Tài chính ngân hàng | A | 21 | |
8 | 404 | Tài chính ngân hàng | D1 | 21 | |
9 | 405 | Kế toán kiểm toán | A | 19 | |
10 | 405 | Kế toán kiểm toán | D1 | 19 | |
11 | 406 | Hệ thống thông tin quản lý | A | 16 | |
12 | 501 | Luật kinh doanh | A | 17.5 | |
13 | 501 | Luật kinh doanh | D1 | 17.5 | |
14 | 502 | Luật thương mại quốc tế | A | 17.5 | |
15 | 502 | Luật thương mại quốc tế | D1 | 17.5 | |
16 | 503 | luật dân sự | A | 16 | |
17 | 503 | luật dân sự | D1 | 16 | |
18 | 504 | Luật tài chính ngân hàng chứng khoán | A | 17 | |
19 | 504 | Luật tài chính ngân hàng chứng khoán | D1 | 17 | |
20 | 407 | Quản trị kinh doanh | A | 19 | 50 |
21 | 407 | Quản trị kinh doanh | D1 | 19 |