Điểm chuẩn trường Đại Học Quy Nhơn - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A 21.5
2 7140211 Sư phạm Vật lí A 19
3 7140212 Sư phạm Hóa học A 21
4 7140210 Sư phạm Tin học A 15
5 7140210 Sư phạm Tin học D1 16
6 7140213 Sư phạm Sinh học B 18
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 17.5
8 7140218 Sư phạm Lịch sử C 16
9 7140219 Sư phạm Địa lí A 15
10 7140219 Sư phạm Địa lí C 16
11 7140205 Giáo dục chính trị C 14.5
12 7140205 Giáo dục chính trị D1 14
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 19
14 7140202 Giáo dục Tiểu học A 19.5
15 7140202 Giáo dục Tiểu học C 20.5
16 7140206 Giáo duc thể chất T 19 Nhân hệ số 2 môn thi năng khiếu
17 7140201 Giáo duc mầm non M 19
18 7460101 Toán học A 15
19 7480201 Công nghệ thông tin A 14.5
20 7480201 Công nghệ thông tin D1 15
21 7440102 Vât lí hoc A 15
22 7440112 Hóa hoc A 15
23 7420101 Sinh hoc B 15
24 7850103 Quản lí đất đai A 15.5
25 7850103 Quản lí đất đai B 16.5
26 7850103 Quản lí đất đai D1 16
27 7440217 Địa lí tự nhiên A,B,D1 14.5
28 7220330 Văn hoc C 15
29 7220310 Lich sử C 15
30 7310403 Tâm lí học giáo dục A 14
31 7310403 Tâm lí học giáo dục B,C 15
32 7760101 Công tác xã hội C 15
33 7760101 Công tác xã hội D1 14.5
34 7140114 Quản lý giáo dục A 14
35 7140114 Quản lý giáo dục B,C 15
36 7220113 Việt Nam học C 15
37 7220113 Việt Nam học D1 14.5
38 7310205 Quản lí nhà nước A 15
39 7310205 Quản lí nhà nước C 16
40 7310205 Quản lí nhà nước D1 15.5
41 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 17.5
42 7340101 Quản trị kinh doanh A 14.5
43 7340101 Quản trị kinh doanh D1 15
44 7310101 Kinh tế A 14.5
45 7310101 Kinh tế D1 15
46 7340301 Kế toán A 14.5
47 7340301 Kế toán D1 15
48 7340201 Tài chính Ngân hàng A 14.5
49 7340201 Tài chính Ngân hàng D1 15
50 7520201 Kĩ thuật điện,- điện tử A 14
51 7520201 Kĩ thuật điện,- điện tử A1 14
52 7520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A 14
53 7520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A1 14
54 7510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A 14
55 7620109 Nông học B 14
56 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A 14
0