Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220113 Việt Nam học C 14.5
2 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 14.5
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 14.5
4 7220212 Quốc tế học D1 13.5
5 7140134 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D1,2,3,4 13.5
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D1,2,3,4 13.5
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1,2,3,4 13.5
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D1,2,3,4 13.5
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D1,2,3,4,6 13.5
10 7220203 Ngôn ngữ Pháp D1,3 13.5
11 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D3 13.5
12 7220113 Việt Nam học D1,2,3,4 13.5
0