Điểm chuẩn trường Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860202 Trinh sát Kỹ thuật A 19
2 7310206 Quan hệ Quốc tế(nam) D1 27.5
3 7310206 Quan hệ Quốc tế(nữ) D1 32
4 7220201 Ngôn ngữ Anh(nam) D1 23
5 7220201 Ngôn ngữ Anh(nữ) D1 32
6 7220202 Ngôn ngữ Nga(nam) D1 26
7 7220202 Ngôn ngữ Nga(nữ) D1 32
8 7220202 Ngôn ngữ Nga(nam) D2 26
9 7220202 Ngôn ngữ Nga(nữ) D2 31
10 7220204 Ngôn ngữ Trung(nam) D1 26
11 7220204 Ngôn ngữ Trung(nữ) D1 32
12 7220204 Ngôn ngữ Trung(nam) D3 26
13 7220204 Ngôn ngữ Trung(nữ) D3 32.5
14 7220204 Ngôn ngữ Trung(nam) D4 26
15 7220204 Ngôn ngữ Trung(nữ) D4 32
0