06/06/2018, 15:11
Điểm chuẩn trường Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7860202 | Trinh sát Kỹ thuật | A | 19 | |
| 2 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế(nam) | D1 | 27.5 | |
| 3 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế(nữ) | D1 | 32 | |
| 4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh(nam) | D1 | 23 | |
| 5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh(nữ) | D1 | 32 | |
| 6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga(nam) | D1 | 26 | |
| 7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga(nữ) | D1 | 32 | |
| 8 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga(nam) | D2 | 26 | |
| 9 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga(nữ) | D2 | 31 | |
| 10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung(nam) | D1 | 26 | |
| 11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung(nữ) | D1 | 32 | |
| 12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung(nam) | D3 | 26 | |
| 13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung(nữ) | D3 | 32.5 | |
| 14 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung(nam) | D4 | 26 | |
| 15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung(nữ) | D4 | 32 |