06/06/2018, 15:02
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320101 | Báo chí | A,D | 21 | |
2 | 7320101 | Báo chí | C | 22 | |
3 | 7310201 | Chính trị học | A,C,D | 18 | |
4 | 7760101 | Công tác xã hội | A,D | 19 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 19.5 | |
6 | 7220213 | Đông phương học | C | 22 | |
7 | 7220213 | Đông phương học | D | 19.5 | |
8 | 7220104 | Hán Nôm | C,D | 18 | |
9 | 7340401 | Khoa học quản lý | A,C,D | 18 | |
10 | 7220310 | Lịch sử | C,D | 18 | |
11 | 7320303 | Lưu trữ học | A,C,D | 18 | |
12 | 7220320 | Ngôn ngữ học | A,C,D | 18 | |
13 | 7310302 | Nhân học | A,C,D | 18 | |
14 | 7360708 | Quan hệ công chúng | A,D | 21 | |
15 | Quan hệ công chúng | C | 22 | ||
16 | 7340103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | A,D | 21 | |
17 | 7340103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | C | 21.5 | |
18 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A,C,D | 18 | |
19 | 7220212 | Quốc tế học | A,D | 20 | |
20 | 7220212 | Quốc tế học | C | 20.5 | |
21 | 7310401 | Tâm lý học | A | 21 | |
22 | 7310401 | Tâm lý học | B | 22 | |
23 | 7310401 | Tâm lý học | C | 20 | |
24 | 7310401 | Tâm lý học | D | 19.5 | |
25 | 7320201 | Thông tin học | A,C,D | 18 | |
26 | 7220301 | Triết học | A,C,D | 18 | |
27 | 7220330 | Văn học | C,D | 18 | |
28 | 7220113 | Việt Nam học | C,D | 18 | |
29 | 7310301 | Xã hội học | A,C,D | 18 |