Điểm chuẩn trường Đại Học Mở TPHCM - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7760101 Công tác Xã hội D6 13.5 Đại học
2 7310301 Xã hội học D6 13.5 Đại học
3 7220214 Đông Nam á học D6 13.5 Đại học
4 7340405 Hệ thống thông tin quản lý D1 14.5 Đại học
5 7380107 Luật kinh tế D1 16 Đại học
6 7340201 Tài chính Ngân hàng D1 16.5 Đại học
7 7340301 Kế toán D1 16 Đại học
8 7310101 Kinh tế D1 15 Đại học
9 7580201 CNKT công trình XD A1 14.5 Đại học
10 7420201 Công nghệ sinh học B 14 Đại học
11 7340101 Quản trị kinh doanh D1 16 Đại học
12 7480101 Khoa học máy tính D1 15 Đại học
13 C480101 Khoa học máy tính D1 10.5 Cao đẳng
14 C760101 Công tác Xã hội D6 10.5 Cao đẳng
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D4 13.5 Đại học
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 20.5 Đại học
17 7220209 Ngôn ngữ Nhật D6 15 Đại học
18 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1,4 13.5
19 C760101 Công tác xã hội D1 10.5
20 C480101 Khoa học máy tính D1 10.5
21 7220209 Ngôn ngữ Nhật D1 15
22 7480101 Khoa học máy tính D1 15
23 7310101 Kinh tế D1 15
24 7340101 Quản trị kinh doanh D1 16
25 7340301 Kế toán D1 16
26 7340201 Tài chính – Ngân hàng D1 16.5
27 7340405 Hệ thống thông tin quản lí D1 14.5
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 20.5
29 7380107 Luật kinh tế D1 16
30 7220214 Đông Nam Á học D1 13.5
31 7310301 Xã hội học D1 13.5
32 C760101 Công tác xã hội C 11.5
33 7380107 Luật kinh tế C 17.5
34 7220214 Đông Nam Á học C 14.5
35 7310301 Xã hội học B 14
36 7760101 Công tác Xã hội B 14
37 C760101 Công tác xã hội A1 10
38 C480101 Khoa học máy tính A1 10
39 7420201 Công nghệ sinh học A1 14
40 7580201 Công nghệ kĩ thuật công trình Xây dựng A1 14.5
41 7480101 Khoa học máy tính A1 15
42 7310101 Kinh tế A1 15
43 7340101 Quản trị kinh doanh A1 16
44 7340301 Kế toán A1 16
45 7340201 Tài chính – Ngân hàng A1 16.5
46 7340405 Hệ thống thông tin quản lí A1 14.5
47 7380107 Luật kinh tế A1 16
48 7220214 Đông Nam Á học A1 13
49 7310301 Xã hội học A1 13
50 7760101 Công tác Xã hội A1 13
51 C760101 Công tác xã hội A 13
52 C480101 Khoa học máy tính A 10
53 7480101 Khoa học máy tính A 15
54 7340101 Quản trị kinh doanh A 16
55 7420201 Công nghệ sinh học A 14
56 7580201 Công nghệ kĩ thuật công trình Xây dựng A 14.5
57 7310101 Kinh tế A 15
58 7340201 Tài chính – Ngân hàng A 16.5
59 7380107 Luật kinh tế A 16
60 7340405 Hệ thống thông tin quản lí A 14.5
61 7220214 Đông Nam Á học A 13
62 7310301 Xã hội học A 13
63 7760101 Công tác Xã hội A 13
0