06/06/2018, 15:24
Điểm chuẩn trường Đại Học Mở TPHCM - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7760101 | Công tác Xã hội | D6 | 13.5 | Đại học |
| 2 | 7310301 | Xã hội học | D6 | 13.5 | Đại học |
| 3 | 7220214 | Đông Nam á học | D6 | 13.5 | Đại học |
| 4 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D1 | 14.5 | Đại học |
| 5 | 7380107 | Luật kinh tế | D1 | 16 | Đại học |
| 6 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | D1 | 16.5 | Đại học |
| 7 | 7340301 | Kế toán | D1 | 16 | Đại học |
| 8 | 7310101 | Kinh tế | D1 | 15 | Đại học |
| 9 | 7580201 | CNKT công trình XD | A1 | 14.5 | Đại học |
| 10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | Đại học |
| 11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 16 | Đại học |
| 12 | 7480101 | Khoa học máy tính | D1 | 15 | Đại học |
| 13 | C480101 | Khoa học máy tính | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
| 14 | C760101 | Công tác Xã hội | D6 | 10.5 | Cao đẳng |
| 15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D4 | 13.5 | Đại học |
| 16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 20.5 | Đại học |
| 17 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D6 | 15 | Đại học |
| 18 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1,4 | 13.5 | |
| 19 | C760101 | Công tác xã hội | D1 | 10.5 | |
| 20 | C480101 | Khoa học máy tính | D1 | 10.5 | |
| 21 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D1 | 15 | |
| 22 | 7480101 | Khoa học máy tính | D1 | 15 | |
| 23 | 7310101 | Kinh tế | D1 | 15 | |
| 24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 16 | |
| 25 | 7340301 | Kế toán | D1 | 16 | |
| 26 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D1 | 16.5 | |
| 27 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | D1 | 14.5 | |
| 28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 20.5 | |
| 29 | 7380107 | Luật kinh tế | D1 | 16 | |
| 30 | 7220214 | Đông Nam Á học | D1 | 13.5 | |
| 31 | 7310301 | Xã hội học | D1 | 13.5 | |
| 32 | C760101 | Công tác xã hội | C | 11.5 | |
| 33 | 7380107 | Luật kinh tế | C | 17.5 | |
| 34 | 7220214 | Đông Nam Á học | C | 14.5 | |
| 35 | 7310301 | Xã hội học | B | 14 | |
| 36 | 7760101 | Công tác Xã hội | B | 14 | |
| 37 | C760101 | Công tác xã hội | A1 | 10 | |
| 38 | C480101 | Khoa học máy tính | A1 | 10 | |
| 39 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A1 | 14 | |
| 40 | 7580201 | Công nghệ kĩ thuật công trình Xây dựng | A1 | 14.5 | |
| 41 | 7480101 | Khoa học máy tính | A1 | 15 | |
| 42 | 7310101 | Kinh tế | A1 | 15 | |
| 43 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 16 | |
| 44 | 7340301 | Kế toán | A1 | 16 | |
| 45 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A1 | 16.5 | |
| 46 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A1 | 14.5 | |
| 47 | 7380107 | Luật kinh tế | A1 | 16 | |
| 48 | 7220214 | Đông Nam Á học | A1 | 13 | |
| 49 | 7310301 | Xã hội học | A1 | 13 | |
| 50 | 7760101 | Công tác Xã hội | A1 | 13 | |
| 51 | C760101 | Công tác xã hội | A | 13 | |
| 52 | C480101 | Khoa học máy tính | A | 10 | |
| 53 | 7480101 | Khoa học máy tính | A | 15 | |
| 54 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 16 | |
| 55 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 14 | |
| 56 | 7580201 | Công nghệ kĩ thuật công trình Xây dựng | A | 14.5 | |
| 57 | 7310101 | Kinh tế | A | 15 | |
| 58 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A | 16.5 | |
| 59 | 7380107 | Luật kinh tế | A | 16 | |
| 60 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A | 14.5 | |
| 61 | 7220214 | Đông Nam Á học | A | 13 | |
| 62 | 7310301 | Xã hội học | A | 13 | |
| 63 | 7760101 | Công tác Xã hội | A | 13 |