06/06/2018, 15:37
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Điểm chuẩn vào trường | A | 24 | ||
2 | Điểm chuẩn vào trường: | D1.2.4.6 | 22 | ||
3 | Điểm chuẩn vào trường:: | D3 | 22 | ||
4 | 751 | Tiếng Anh Thương mại | D1 | 29 | Môn ngoại ngữ tính hệ số 2 |
5 | 761 | Tiếng Pháp Thương mại | D3 | 29 | Môn ngoại ngữ tính hệ số 2 |
6 | 771 | Tiếng Trung Thương mại | D1.D4 | 28 | Môn ngoại ngữ tính hệ số 2 |
7 | 781 | Tiếng Nhật Thương mại | D1.D6 | 28 | Môn ngoại ngữ tính hệ số 2 |
8 | 406 | Quản trị du lịch và khách sạn | A | 20 | Học tại Quảng Ninh |
9 | 406 | Quản trị du lịch và khách sạn: | D1 | 18 | Học tại Quảng Ninh |
10 | 401 | Kinh tế đối ngoại | A | 26 | |
11 | 410 | Tài chính quốc tế | A | 26 | |
12 | 451 | Kinh tế đối ngoại: | D1 | 24 | |
13 | 453 | Kinh tế đối ngoại:: | D3 | 24 | |
14 | 410 | Tài chính quốc tế: | D1 | 24 | |
15 | 452 | Kinh tế đối ngoại. | D2 | 23 | |
16 | 454 | Kinh tế đối ngoại.. | D1.D4 | 23 | |
17 | 455 | Kinh tế đối ngoại… | D1.D6 | 23 | |
18 | 410 | Kinh tế đối ngoại…. | D6 | 23 | |
19 | 457 | Thương mại quốc tế | A | 24 | |
20 | 458 | Thuế và Hải quan | A | 24 | |
21 | 402 | Quản trị kinh doanh quốc tế | A | 24 | |
22 | 403 | Luật kinh doanh quốc tế | A | 24 | |
23 | 404 | Kế toán | A | 24 | |
24 | 405 | Thương mại điện tử | A | 24 | |
25 | 411 | Phân tích và đầu tư tài chính | A | 24 | |
26 | 412 | Ngân hàng | A | 24 | |
27 | 460 | Kinh doanh quốc tế | A | 24 | |
28 | 470 | Kinh tế quốc tế | A | 24 | |
29 | 457 | Thương mại quốc tế. | D1 | 22 | |
30 | 458 | Thuế và Hải quan. | D1 | 22 | |
31 | 402 | Quản trị kinh doanh quốc tế. | D1 | 22 | |
32 | 403 | Luật kinh doanh quốc tế. | D1 | 22 | |
33 | 404 | Kế toán. | D1 | 22 | |
34 | 405 | Thương mại điện tử. | D1 | 22 | |
35 | 411 | Phân tích và đầu tư tài chính. | D1 | 22 | |
36 | 412 | Ngân hàng. | D1 | 22 | |
37 | 460 | Kinh doanh quốc tế. | D1 | 22 | |
38 | 470 | Kinh tế quốc tế. | D1 | 22 |