Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Điểm chuẩn vào trường A 24
2 Điểm chuẩn vào trường: D1.2.4.6 22
3 Điểm chuẩn vào trường:: D3 22
4 751 Tiếng Anh Thương mại D1 29 Môn ngoại ngữ tính hệ số 2
5 761 Tiếng Pháp Thương mại D3 29 Môn ngoại ngữ tính hệ số 2
6 771 Tiếng Trung Thương mại D1.D4 28 Môn ngoại ngữ tính hệ số 2
7 781 Tiếng Nhật Thương mại D1.D6 28 Môn ngoại ngữ tính hệ số 2
8 406 Quản trị du lịch và khách sạn A 20 Học tại Quảng Ninh
9 406 Quản trị du lịch và khách sạn: D1 18 Học tại Quảng Ninh
10 401 Kinh tế đối ngoại A 26
11 410 Tài chính quốc tế A 26
12 451 Kinh tế đối ngoại: D1 24
13 453 Kinh tế đối ngoại:: D3 24
14 410 Tài chính quốc tế: D1 24
15 452 Kinh tế đối ngoại. D2 23
16 454 Kinh tế đối ngoại.. D1.D4 23
17 455 Kinh tế đối ngoại… D1.D6 23
18 410 Kinh tế đối ngoại…. D6 23
19 457 Thương mại quốc tế A 24
20 458 Thuế và Hải quan A 24
21 402 Quản trị kinh doanh quốc tế A 24
22 403 Luật kinh doanh quốc tế A 24
23 404 Kế toán A 24
24 405 Thương mại điện tử A 24
25 411 Phân tích và đầu tư tài chính A 24
26 412 Ngân hàng A 24
27 460 Kinh doanh quốc tế A 24
28 470 Kinh tế quốc tế A 24
29 457 Thương mại quốc tế. D1 22
30 458 Thuế và Hải quan. D1 22
31 402 Quản trị kinh doanh quốc tế. D1 22
32 403 Luật kinh doanh quốc tế. D1 22
33 404 Kế toán. D1 22
34 405 Thương mại điện tử. D1 22
35 411 Phân tích và đầu tư tài chính. D1 22
36 412 Ngân hàng. D1 22
37 460 Kinh doanh quốc tế. D1 22
38 470 Kinh tế quốc tế. D1 22
0