Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Điểm chuẩn vào trường A.D1 21
2 403 Tài chính ngân hàng A.D1 24.5
3 403 Các ngành còn lại A.D1 24.5
4 438 Tài chính doanh nghiệp A.D1 25.5
5 404 Kế toán A.D1 24.5
6 404 Kiểm toán A.D1 25.5
7 418 Kinh tế đầu tư A.D1 24.5
8 420 Kinh tế quốc tế A.D1 23.5
9 426 Kinh doanh quốc tế A.D1 22.5
10 433 Quản trị doanh nghiệp A.D1 22.5
11 435 Quản trị kinh doanh tổng hợp A.D1 22.5
12 421 Kinh tế lao động A 20
13 421 Kinh tế lao động: D1 19
14 545 Luật kinh doanh A 20
15 545 Luật kinh doanh: D1 19
16 417 Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn A.D1 19
17 146 công nghệ thông tin A.D1 18
18 444 Tin học kinh tế A.D1 18
19 447 Thống kê kinh doanh A.D1 18
20 701 Tiếng Anh Thương mại D1 24.5 Tiếng anh nhân hệ số 2
21 457 Quản trị kinh doanh bằng tiếng Anh A 20
22 457 Quản trị kinh doanh bằng tiếng Anh D1 23.5 Tiếng anh nhân hệ số 2
23 454 Theo chương trình POHE D1 22 Tiếng anh nhân hệ số 2
24 455 Theo chương trình POHE: D1 22 Tiếng anh nhân hệ số 2
25 Các ngành còn lại A.D1 21
0