06/06/2018, 15:37
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | Điểm chuẩn vào trường | A.D1 | 21 | ||
| 2 | 403 | Tài chính ngân hàng | A.D1 | 24.5 | |
| 3 | 403 | Các ngành còn lại | A.D1 | 24.5 | |
| 4 | 438 | Tài chính doanh nghiệp | A.D1 | 25.5 | |
| 5 | 404 | Kế toán | A.D1 | 24.5 | |
| 6 | 404 | Kiểm toán | A.D1 | 25.5 | |
| 7 | 418 | Kinh tế đầu tư | A.D1 | 24.5 | |
| 8 | 420 | Kinh tế quốc tế | A.D1 | 23.5 | |
| 9 | 426 | Kinh doanh quốc tế | A.D1 | 22.5 | |
| 10 | 433 | Quản trị doanh nghiệp | A.D1 | 22.5 | |
| 11 | 435 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | A.D1 | 22.5 | |
| 12 | 421 | Kinh tế lao động | A | 20 | |
| 13 | 421 | Kinh tế lao động: | D1 | 19 | |
| 14 | 545 | Luật kinh doanh | A | 20 | |
| 15 | 545 | Luật kinh doanh: | D1 | 19 | |
| 16 | 417 | Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn | A.D1 | 19 | |
| 17 | 146 | công nghệ thông tin | A.D1 | 18 | |
| 18 | 444 | Tin học kinh tế | A.D1 | 18 | |
| 19 | 447 | Thống kê kinh doanh | A.D1 | 18 | |
| 20 | 701 | Tiếng Anh Thương mại | D1 | 24.5 | Tiếng anh nhân hệ số 2 |
| 21 | 457 | Quản trị kinh doanh bằng tiếng Anh | A | 20 | |
| 22 | 457 | Quản trị kinh doanh bằng tiếng Anh | D1 | 23.5 | Tiếng anh nhân hệ số 2 |
| 23 | 454 | Theo chương trình POHE | D1 | 22 | Tiếng anh nhân hệ số 2 |
| 24 | 455 | Theo chương trình POHE: | D1 | 22 | Tiếng anh nhân hệ số 2 |
| 25 | Các ngành còn lại | A.D1 | 21 |