06/06/2018, 15:37
Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Kiến trúc | V | 18 | |
2 | 102 | Quy hoạch vùng và đô thị | V | 17 | |
3 | 103 | Kỹ thuật Công trình xây dựng | A | 13 | |
4 | 104 | Kỹ thuật XD Công trình giao thông | A | 13 | |
5 | 105 | Kỹ thuật xây dựng | A | 13 | |
6 | 105 | Kỹ thuật xây dựng: | V | 16 | |
7 | 106 | Quản lý xây dựng | A | 13 | |
8 | 106 | Quản lý xây dựng: | V | 16 | |
9 | 107 | Thiết kế Đồ họa | V | 18 | |
10 | 107 | Thiết kế Đồ họa: | H | 23 | |
11 | 108 | Thiết kế Nội thất | V | 18 | |
12 | 108 | Thiết kế Nội thất: | H | 23 | |
13 | 401 | Kế toán | A.D | 13 | |
14 | 402 | Tài chính - Ngân hàng | A.D | 13 | |
15 | 403 | Quản trị kinh doanh | A.D | 13 | |
16 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 13 | |
17 | C65 | Công nghệ KT Công trình xây dựng | A | 10 | |
18 | C65 | Công nghệ KT Công trình xây dựng: | V | 13.5 | |
19 | C66 | Kế toán | A.D | 10 | |
20 | C67 | Tài chính - Ngân hàng | A.D | 10 | |
21 | C68 | Quản trị kinh doanh | A.D | 10 |