Điểm chuẩn trường Đại Học Hà Nội - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 104 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh): A 15
2 104 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh) D1 20 môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
3 400 Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) A 20.5
4 400 Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh): D1 27 môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
5 401 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) A 20
6 401 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh): D1 25.5 môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
7 404 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) A 22.5
8 404 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh): D1 28.5 môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
9 608 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) D1 25 môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
10 609 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) D1 25 môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
11 701 Ngôn ngữ Anh D1 27 môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
12 702 Ngôn ngữ Nga D1 20 môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
13 702 Ngôn ngữ Nga: D2 20.5 môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
14 703 Ngôn ngữ Pháp D1.D3 22 môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
15 704 Ngôn ngữ Trung : D1 22 môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
16 704 Ngôn ngữ Trung D4 20 môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
17 705 Ngôn ngữ Đức D1 24 môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
18 705 Ngôn ngữ Đức: D5 21 môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
19 706 Ngôn ngữ Nhật D1 23 môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
20 706 Ngôn ngữ Nhật: D6 20 môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
21 707 Ngôn ngữ Hàn D1 24 môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
22 708 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D1 23.5 môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
23 709 Ngôn ngữ Italia D1 20 môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
24 709 Ngôn ngữ Italia: D3 23 môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
25 710 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D1 21 môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
0