06/06/2018, 15:37
Điểm chuẩn trường Đại Học Hà Nội - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 104 | Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh): | A | 15 | |
2 | 104 | Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh) | D1 | 20 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
3 | 400 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | A | 20.5 | |
4 | 400 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh): | D1 | 27 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
5 | 401 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | A | 20 | |
6 | 401 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh): | D1 | 25.5 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
7 | 404 | Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | A | 22.5 | |
8 | 404 | Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh): | D1 | 28.5 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
9 | 608 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | D1 | 25 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
10 | 609 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) | D1 | 25 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
11 | 701 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 27 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
12 | 702 | Ngôn ngữ Nga | D1 | 20 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
13 | 702 | Ngôn ngữ Nga: | D2 | 20.5 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
14 | 703 | Ngôn ngữ Pháp | D1.D3 | 22 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
15 | 704 | Ngôn ngữ Trung : | D1 | 22 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
16 | 704 | Ngôn ngữ Trung | D4 | 20 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
17 | 705 | Ngôn ngữ Đức | D1 | 24 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
18 | 705 | Ngôn ngữ Đức: | D5 | 21 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
19 | 706 | Ngôn ngữ Nhật | D1 | 23 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
20 | 706 | Ngôn ngữ Nhật: | D6 | 20 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
21 | 707 | Ngôn ngữ Hàn | D1 | 24 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
22 | 708 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D1 | 23.5 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
23 | 709 | Ngôn ngữ Italia | D1 | 20 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
24 | 709 | Ngôn ngữ Italia: | D3 | 23 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
25 | 710 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D1 | 21 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |