Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D1 21
2 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D1 13.5
3 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D3 13.5
4 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D1 13.5
5 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D2 13.5
6 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D3 13.5
7 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D4 13.5
8 7220113 Việt Nam học D1 13.5
9 7220113 Việt Nam học D2 13.5
10 7220113 Việt Nam học D3 13.5
11 7220113 Việt Nam học D4 13.5
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 19.5
13 7220202 Ngôn ngữ Nga D1 13.5
14 7220202 Ngôn ngữ Nga D2 13.5
15 7220202 Ngôn ngữ Nga D3 13.5
16 7220202 Ngôn ngữ Nga D4 13.5
17 7220203 Ngôn ngữ Pháp D1 13.5
18 7220203 Ngôn ngữ Pháp D3 13.5
19 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1 13.5
20 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D2 13.5
21 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D3 13.5
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D4 13.5
23 7220209 Ngôn ngữ Nhật D1 20.5
24 7220209 Ngôn ngữ Nhật D2 20.5
25 7220209 Ngôn ngữ Nhật D3 20.5
26 7220209 Ngôn ngữ Nhật D4 20.5
27 7220209 Ngôn ngữ Nhật D6 20.5
28 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D1 14.5
29 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D2 14.5
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D3 14.5
31 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D4 14.5
32 7220212 Quốc tế học D1 13.5
0