06/06/2018, 15:06
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 21 | |
| 2 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D1 | 13.5 | |
| 3 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D3 | 13.5 | |
| 4 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D1 | 13.5 | |
| 5 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D2 | 13.5 | |
| 6 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D3 | 13.5 | |
| 7 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D4 | 13.5 | |
| 8 | 7220113 | Việt Nam học | D1 | 13.5 | |
| 9 | 7220113 | Việt Nam học | D2 | 13.5 | |
| 10 | 7220113 | Việt Nam học | D3 | 13.5 | |
| 11 | 7220113 | Việt Nam học | D4 | 13.5 | |
| 12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 19.5 | |
| 13 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D1 | 13.5 | |
| 14 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D2 | 13.5 | |
| 15 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D3 | 13.5 | |
| 16 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D4 | 13.5 | |
| 17 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1 | 13.5 | |
| 18 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D3 | 13.5 | |
| 19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 13.5 | |
| 20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D2 | 13.5 | |
| 21 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D3 | 13.5 | |
| 22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D4 | 13.5 | |
| 23 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D1 | 20.5 | |
| 24 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D2 | 20.5 | |
| 25 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D3 | 20.5 | |
| 26 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D4 | 20.5 | |
| 27 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D6 | 20.5 | |
| 28 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D1 | 14.5 | |
| 29 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D2 | 14.5 | |
| 30 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D3 | 14.5 | |
| 31 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D4 | 14.5 | |
| 32 | 7220212 | Quốc tế học | D1 | 13.5 |