06/06/2018, 15:06
Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Duy Tân - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720501 | Điều dưỡng | B | --- | |
2 | 7720401 | Dược sỹ | A,B | 14 | |
3 | 7720401 | Dược sỹ | B | 15 | |
4 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1,V | --- | |
5 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng (môn toán, vẽ nhân hệ số 2) | V | 17 | |
6 | 7580102 | Kiến trúc (môn toán, vẽ nhân hệ số 2) | V | --- | |
7 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A,A1 | --- | |
8 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 14 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | --- | |
10 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 | |
11 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng (môn toán, vẽ nhân hệ số 2) | V | 17 | |
12 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | A,A1, | 13 | |
13 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
14 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A,A1, | 13 | |
15 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A,A1, | 13 | |
17 | 7340301 | Kế toán | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1, | 13 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
20 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1 | 13 | |
21 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1, | 13 | |
23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
24 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D1,2,3,4,5,6 | --- | |
25 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C | 14 | |
26 | 7220330 | Văn học | D1,2,3,4,5,6 | --- | |
27 | 7220330 | Văn học | C | 14 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
29 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | Cao đẳng |
30 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A,A1,B | 10 | Cao đẳng |
31 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 11 | |
32 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | --- | Cao đẳng |
33 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
34 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
35 | C480201 | Kĩ thuật phần mềm (Đồ họa máy tính & Multimedia) | A,A1, | 10 | Cao đẳng |
36 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
37 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | --- | Cao đẳng |
38 | C340107 | Quản trị khách sạn | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | --- | Cao đẳng |
39 | C340101 | Quản trị kinh doanh (Quản trị & Nghiệp vụ Marketing) | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | --- | Cao đẳng |
40 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | --- | Cao đẳng |
41 | C220113 | Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) | D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
42 | C220113 | Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) | C | 11 | Cao đẳng |