Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220213 Đông phương học A1 22.5
2 7220213 Đông phương học D1 20.5 Điểm thi môn Ngoại ngữ  tính hệ số 2
3 7140231 Sư phạm tiếng Anh D1 26.5 Điểm thi môn Ngoại ngữ  tính hệ số 2
4 7140231 Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học D1 22.5 Điểm thi môn Ngoại ngữ  tính hệ số 2
5 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D1,D3 17.5 Điểm thi môn Ngoại ngữ  tính hệ số 2
6 7140234 Sư phạm tiếng Trung D1,D4 17 Điểm thi môn Ngoại ngữ  tính hệ số 2
7 7220201 Cử nhân tiếng Anh D1 23.5 Điểm thi môn Ngoại ngữ  tính hệ số 2
8 7220201 Cử nhân tiếng Anh thương mại D1 24 Điểm thi môn Ngoại ngữ  tính hệ số 2
9 7220201 Cử nhân tiếng Anh du lịch D1 23.5 Điểm thi môn Ngoại ngữ  tính hệ số 2
10 7220202 Cử nhân tiếng Nga D1,D2 16 Điểm thi môn Ngoại ngữ  tính hệ số 2
11 7220202 Cử nhân tiếng Nga du lịch D1,D2 16 Điểm thi môn Ngoại ngữ  tính hệ số 2
12 7220203 Cử nhân tiếng Pháp D1,D3 17.5 Điểm thi môn Ngoại ngữ  tính hệ số 2
13 7220203 Cử nhân tiếng Pháp du lịch D1 19.5 Điểm thi môn Ngoại ngữ  tính hệ số 2
14 7220203 Cử nhân tiếng Pháp du lịch D3 18.5 Điểm thi môn Ngoại ngữ  tính hệ số 2
15 7220204 Cử nhân tiếng Trung D1 20.5 Điểm thi môn Ngoại ngữ  tính hệ số 2
16 7220204 Cử nhân tiếng Trung D4 18 Điểm thi môn Ngoại ngữ  tính hệ số 2
17 7220204 Cử nhân tiếng Trung thương mại D1 20 Điểm thi môn Ngoại ngữ  tính hệ số 2
18 7220204 Cử nhân tiếng Trung thương mại D4 20 Điểm thi môn Ngoại ngữ  tính hệ số 2
19 7220209 Ngôn ngữ Nhật D1 24.5 Điểm thi môn Ngoại ngữ  tính hệ số 2
20 7220209 Ngôn ngữ Nhật D6 22 Điểm thi môn Ngoại ngữ  tính hệ số 2
21 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D1 21.5 Điểm thi môn Ngoại ngữ  tính hệ số 2
22 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan D1 16 Điểm thi môn Ngoại ngữ  tính hệ số 2
23 7220212 Quốc tế học D1 19.5 Điểm thi môn Ngoại ngữ  tính hệ số 2
0