06/06/2018, 15:06
Điểm chuẩn trường Khoa Du Lịch – Đại Học Huế - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A | 13 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A1 | 13 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | D1 | 13.5 | |
4 | 7310101 | Kinh tế | D2 | 13.5 | |
5 | 7310101 | Kinh tế | D3 | 13.5 | |
6 | 7310101 | Kinh tế | D4 | 13.5 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 14 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 14 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 14 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D2 | 14 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D3 | 14 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D4 | 14 | |
13 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Huế | A1 | 16.5 | |
14 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Huế | A | 16.5 | |
15 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Huế | C | 18.5 | |
16 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Huế | D1 | 17.5 | |
17 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Huế | D2 | 17.5 | |
18 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Huế | D3 | 17.5 | |
19 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Huế | D4 | 17.5 | |
20 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Quảng trị | A | 15.5 | |
21 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Quảng trị | A1 | 15.5 | |
22 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Quảng trị | C | 17.5 | |
23 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Quảng trị | D1 | 16.5 | |
24 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Quảng trị | D2 | 16.5 | |
25 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Quảng trị | D3 | 16.5 | |
26 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Quảng trị | D4 | 16.5 |