06/06/2018, 15:25
Điểm chuẩn trường Đại Học Mỏ Địa Chất - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | 14 | (KV3,HSPT) | |
2 | 7340301 | Kế toán | 14.5 | (KV3,HSPT) | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 14.5 | (KV3,HSPT) | |
4 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 14 | (KV3,HSPT) | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 14 | (KV3,HSPT) | |
6 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 14 | (KV3,HSPT) | |
7 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | 14 | (KV3,HSPT) | |
8 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 14 | (KV3,HSPT) | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 14 | (KV3,HSPT) | |
10 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 14 | (KV3,HSPT) | |
11 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | 14 | (KV3,HSPT) | |
12 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 14 | (KV3,HSPT) | |
13 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | 14 | (KV3,HSPT) | |
14 | 7520502 | Kỹ thuật địa vật lý | 16 | (KV3,HSPT) | |
15 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 16 | (KV3,HSPT) | |
16 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | 16 | (KV3,HSPT) | |
17 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 14 | (KV3,HSPT) | |
18 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 14 | (KV3,HSPT) | |
19 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | 14 | (KV3,HSPT) | |
20 | C510901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | 10 | (KV3,HSPT) - Cao đẳng | |
21 | C510902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | 10 | (KV3,HSPT) - Cao đẳng | |
22 | C511001 | Công nghệ kỹ thuật mỏ | 10 | (KV3,HSPT) - Cao đẳng | |
23 | C340301 | Kế toán | 10 | (KV3,HSPT) - Cao đẳng | |
24 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 10 | (KV3,HSPT) - Cao đẳng | |
25 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | --- | (KV3,HSPT) - Cao đẳng | |
26 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | --- | (KV3,HSPT) - Cao đẳng | |
27 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 10 | (KV3,HSPT) - Cao đẳng | |
28 | C480201 | Công nghệ thông tin | 10 | (KV3,HSPT) - Cao đẳng |