Điểm chuẩn trường Đại Học Mỏ Địa Chất - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520604 Kỹ thuật dầu khí 14 (KV3,HSPT)
2 7340301 Kế toán 14.5 (KV3,HSPT)
3 7340101 Quản trị kinh doanh 14.5 (KV3,HSPT)
4 7520320 Kỹ thuật môi trường 14 (KV3,HSPT)
5 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 14 (KV3,HSPT)
6 7520103 Kỹ thuật cơ khí 14 (KV3,HSPT)
7 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử 14 (KV3,HSPT)
8 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 14 (KV3,HSPT)
9 7480201 Công nghệ thông tin 14 (KV3,HSPT)
10 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng 14 (KV3,HSPT)
11 7520601 Kỹ thuật mỏ 14 (KV3,HSPT)
12 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ 14 (KV3,HSPT)
13 7520501 Kỹ thuật địa chất 14 (KV3,HSPT)
14 7520502 Kỹ thuật địa vật lý 16 (KV3,HSPT)
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 16 (KV3,HSPT)
16 7520604 Kỹ thuật dầu khí 16 (KV3,HSPT)
17 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 14 (KV3,HSPT)
18 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 14 (KV3,HSPT)
19 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử 14 (KV3,HSPT)
20 C510901 Công nghệ kỹ thuật địa chất 10 (KV3,HSPT) - Cao đẳng
21 C510902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa 10 (KV3,HSPT) - Cao đẳng
22 C511001 Công nghệ kỹ thuật mỏ 10 (KV3,HSPT) - Cao đẳng
23 C340301 Kế toán 10 (KV3,HSPT) - Cao đẳng
24 C510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 10 (KV3,HSPT) - Cao đẳng
25 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử --- (KV3,HSPT) - Cao đẳng
26 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí --- (KV3,HSPT) - Cao đẳng
27 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 10 (KV3,HSPT) - Cao đẳng
28 C480201 Công nghệ thông tin 10 (KV3,HSPT) - Cao đẳng
0