Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 28 Bao gồm: Ngôn ngữ Anh, Tiếng Anh - Kinh tế Quốc tế, Tiếng Anh - Quản trị kinh doanh và Tiếng Anh - Tài chính ngân hàng (Ngoại ngữ nhân hệ số 2)
2 7140231 Sư phạm tiếng Anh D1 28 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
3 7220202 Ngôn ngữ Nga D1, D2 25 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
4 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D1, D2 25 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
5 7220203 Ngôn ngữ Pháp D1, D3 29 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
6 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D1, D3 25 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1, D4 26 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
8 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D1, D4 27 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
9 7220205 Ngôn ngữ Đức D1, D5 29 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
10 7140235 Sư phạm Tiếng Đức D1, D5 25 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật D1, D6 29 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
12 7140236 Sư phạm Tiếng Nhật D1, D6 27 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
13 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D1 30.5 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
14 7220211 Ngôn ngữ Ả rập D1 25.5 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
0