06/06/2018, 15:02
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 28 | Bao gồm: Ngôn ngữ Anh, Tiếng Anh - Kinh tế Quốc tế, Tiếng Anh - Quản trị kinh doanh và Tiếng Anh - Tài chính ngân hàng (Ngoại ngữ nhân hệ số 2) |
2 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 28 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D1, D2 | 25 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
4 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D1, D2 | 25 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
5 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1, D3 | 29 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
6 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D1, D3 | 25 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1, D4 | 26 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
8 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D1, D4 | 27 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
9 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D1, D5 | 29 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
10 | 7140235 | Sư phạm Tiếng Đức | D1, D5 | 25 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D1, D6 | 29 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
12 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | D1, D6 | 27 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
13 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D1 | 30.5 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
14 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả rập | D1 | 25.5 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |