06/06/2018, 15:30
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 701 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 21 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
2 | 703 | Sư phạm tiếng Pháp | D1.3 | 16 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
3 | 704 | Sư phạm tiếng Trung | D1.4 | 17 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
4 | 705 | Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học | D1 | 18.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
5 | 751 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 18.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
6 | 752 | Ngôn ngữ tiếng Nga | D1.2 | 15.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
7 | 753 | Ngôn ngữ Pháp Pháp | D1.3 | 15.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
8 | 754 | Ngôn ngữ tiếng Trung | D1.4 | 17 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
9 | 755 | Ngôn ngữ tiếng Nhật | D1 | 17.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
10 | 756 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D1 | 17.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
11 | 757 | Ngôn ngữ Thái Lan | D1 | 15.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
12 | 758 | Quốc tế học | D1 | 17 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
13 | 759 | Ngôn ngữ Anh thương mại | D1 | 20.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
14 | 763 | Ngôn ngữ Pháp du lịch | D1.3 | 16 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
15 | 764 | Ngôn ngữ Trung thương mại | D1.4 | 18.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |