06/06/2018, 15:30
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Sư phạm Toán | A | 23.5 | Điểm thi các môn có tên trùng với tên ngành dự thi nhân hệ số 2. |
2 | 102 | Sư phạm Vật lý | A | 20.5 | Nếu sàn lớn hơn lấy = sàn |
3 | 103 | Toán ứng dụng | A | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
4 | 104 | Công nghệ thông tin | A | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
5 | 105 | Sư phạm Tin | A | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
6 | 106 | Vật lý | A | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
7 | 201 | Sư phạm Hoá | A | 22 | |
8 | 202 | Hóa học (phân tích môi trường) | A | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
9 | 203 | Hóa học (Hóa dược) | A | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
10 | 204 | Cử nhân khoa học môi trường | A | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
11 | 301 | Sư phạm Sinh học | B | 21.5 | |
12 | 302 | QLTN - Môi trường | B | 16.5 | |
13 | 500 | Giáo dục chính trị | C | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
14 | 601 | Ngữ văn | C | 21 | |
15 | 602 | Sư phạm Lịch sử | C | 14.5 | |
16 | 603 | Sư phạm Địa lý | C | 20.5 | |
17 | 604 | Văn học | C | 16 | |
18 | 605 | Tâm lý học | B.C | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
19 | 606 | Địa lý | C | 16.5 | |
20 | 607 | Việt Nam học | C | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
21 | 608 | Văn hóa học | C | 99999 | Lấy bằng điểm sản |
22 | 609 | Báo chí | C | 13.5 | |
23 | 901 | Giáo dục tiểu học | D1 | 13.5 | |
24 | 902 | Giáo dục mầm non | M | 15 |