Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Sư phạm Toán A 23.5 Điểm thi các môn có tên trùng với tên ngành dự thi nhân hệ số 2.
2 102 Sư phạm Vật lý A 20.5 Nếu sàn lớn hơn lấy = sàn
3 103 Toán ứng dụng A 99999 Lấy bằng điểm sản
4 104 Công nghệ thông tin A 99999 Lấy bằng điểm sản
5 105 Sư phạm Tin A 99999 Lấy bằng điểm sản
6 106 Vật lý A 99999 Lấy bằng điểm sản
7 201 Sư phạm Hoá A 22
8 202 Hóa học (phân tích môi trường) A 99999 Lấy bằng điểm sản
9 203 Hóa học (Hóa dược) A 99999 Lấy bằng điểm sản
10 204 Cử nhân khoa học môi trường A 99999 Lấy bằng điểm sản
11 301 Sư phạm Sinh học B 21.5
12 302 QLTN - Môi trường B 16.5
13 500 Giáo dục chính trị C 99999 Lấy bằng điểm sản
14 601 Ngữ văn C 21
15 602 Sư phạm Lịch sử C 14.5
16 603 Sư phạm Địa lý C 20.5
17 604 Văn học C 16
18 605 Tâm lý học B.C 99999 Lấy bằng điểm sản
19 606 Địa lý C 16.5
20 607 Việt Nam học C 99999 Lấy bằng điểm sản
21 608 Văn hóa học C 99999 Lấy bằng điểm sản
22 609 Báo chí C 13.5
23 901 Giáo dục tiểu học D1 13.5
24 902 Giáo dục mầm non M 15
0