Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580102 Kiến trúc V 13 Tại TP Đà Lạt
2 7580102 Kiến trúc V 16 Tại Cần Thơ
3 7580102 Kiến trúc V 21
4 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V 20
5 7210403 Thiết kế Đồ họa (tại Đà Lạt) H 17 Xét trúng tuyển các thí sinh có hộ khẩu tại 5 tỉnh Tây Nguyên
6 7210403 Thiết kế Đồ họa (tại Đà Lạt) H 14.5 Các thí sinh đăng ký học tại Đà Lạt
7 7210405 Thiết kế nội thất (tại Cần Thơ) H 18.5 Xét trúng tuyển các thí sinh có hộ khảu tại 13 tỉnh ĐBSCL
8 7210405 Thiết kế nội thất ( Tại Cần Thơ ) H 14.5 Các thí sinh đăng ký học taij Cần Thơ
9 7210405 Thiết kế nội thất H 21.5
10 7210404 Thiết kế thời trang H 20.5
11 7210403 Thiết kế Đồ họa H 20.5
12 7210402 Thiết kế Công nghiệp H 21 Chuyển từ ngành Thiết kế nội thất
13 7210402 Thiết kế Công nghiệp H 20.5 Đăng kí ngành Thiết kế công nghiệp
14 7580208 Kỹ thuật xây dựng ( Tại Đà Lạt) A 13.5 Xét trúng tuyển các thí sinh dự thi khối A
15 7580208 Kĩ thuật xây dựng (tại Đà Lạt) A 13 Xét trúng tuyển các thí sinh có hộ khẩu tại 5 tỉnh Tây Nguyê
16 7580208 Kĩ thuật xây dựng (tại Đà Lạt) A 13 Các thí sinh đăng kí học tại Đà Lạt
17 7580208 Các thí sinh ( đăng kí học tại Cần Thơ) A 13
18 7580211 Kỹ thuật hạ tầng đô thị A 15.5
19 7580208 Kỹ thuật xây dựng A 17.5
0