06/06/2018, 15:23
Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580102 | Kiến trúc | V | 13 | Tại TP Đà Lạt |
2 | 7580102 | Kiến trúc | V | 16 | Tại Cần Thơ |
3 | 7580102 | Kiến trúc | V | 21 | |
4 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V | 20 | |
5 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa (tại Đà Lạt) | H | 17 | Xét trúng tuyển các thí sinh có hộ khẩu tại 5 tỉnh Tây Nguyên |
6 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa (tại Đà Lạt) | H | 14.5 | Các thí sinh đăng ký học tại Đà Lạt |
7 | 7210405 | Thiết kế nội thất (tại Cần Thơ) | H | 18.5 | Xét trúng tuyển các thí sinh có hộ khảu tại 13 tỉnh ĐBSCL |
8 | 7210405 | Thiết kế nội thất ( Tại Cần Thơ ) | H | 14.5 | Các thí sinh đăng ký học taij Cần Thơ |
9 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 21.5 | |
10 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H | 20.5 | |
11 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H | 20.5 | |
12 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | H | 21 | Chuyển từ ngành Thiết kế nội thất |
13 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | H | 20.5 | Đăng kí ngành Thiết kế công nghiệp |
14 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng ( Tại Đà Lạt) | A | 13.5 | Xét trúng tuyển các thí sinh dự thi khối A |
15 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng (tại Đà Lạt) | A | 13 | Xét trúng tuyển các thí sinh có hộ khẩu tại 5 tỉnh Tây Nguyê |
16 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng (tại Đà Lạt) | A | 13 | Các thí sinh đăng kí học tại Đà Lạt |
17 | 7580208 | Các thí sinh ( đăng kí học tại Cần Thơ) | A | 13 | |
18 | 7580211 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | A | 15.5 | |
19 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A | 17.5 |