06/06/2018, 15:23
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7510401 | CN Kỹ thuật hóa học | B | 17 | |
| 2 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D | 15.5 | |
| 3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D | 14.5 | |
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D | 15.5 | |
| 5 | C340301 | Kế toán | A, A1, D | 12.5 | |
| 6 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D | 11.5 | |
| 7 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D | 12 | |
| 8 | 7510406 | CN Kỹ thuật môi trường | A, B | 14.5 | |
| 9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A, B | 16 | |
| 10 | C510401 | CN Kỹ thuật hóa học | A, B | 11.5 | |
| 11 | C510406 | CN Kỹ thuật môi trường | A, B | 11.5 | |
| 12 | C540101 | Công nghệ thực phẩm | A, B | 12.5 | |
| 13 | 7510301 | CN Kỹ thuật điện, điện tử | A1, A | 13.5 | |
| 14 | 7510302 | CN Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A1, A | 13 | |
| 15 | 7510206 | CN kỹ thuật nhiệt | A1, A | 13 | |
| 16 | 7510201 | CN Kỹ Thuật cơ khí | A1, A | 14 | |
| 17 | 7510203 | Cn Kỹ thuật cơ điện tử | A1, A | 13 | |
| 18 | 7510205 | CN Kỹ thuật ô tô | A1, A | 14.5 | |
| 19 | 7510204 | CN may | A1, A | 13 | |
| 20 | 7480101 | Khoa học máy tính | A1, A | 13 | |
| 21 | C510301 | CN Kỹ thuật điện, điện tử | A1, A | 11.5 | |
| 22 | C510302 | CN Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A1, A | 10.5 | |
| 23 | C510206 | CN kỹ thuật nhiệt | A1, A | 10 | |
| 24 | C510201 | CN Kỹ Thuật cơ khí | A1, A | 11.5 | |
| 25 | C510202 | CN Chế tạo máy | A1, A | 11 | |
| 26 | C510205 | CN Kỹ thuật ô tô | A1, A | 11.5 | |
| 27 | C510204 | CN may | A1, A | 10.5 | |
| 28 | C480201 | Công nghệ thông tin | A1, A | 10.5 | |
| 29 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D | 20.5 | |
| 30 | C220201 | Ngôn ngữ Anh | D | 16.5 |