Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510401 CN Kỹ thuật hóa học B 17
2 7340301 Kế toán A, A1, D 15.5
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D 14.5
4 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D 15.5
5 C340301 Kế toán A, A1, D 12.5
6 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D 11.5
7 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D 12
8 7510406 CN Kỹ thuật môi trường A, B 14.5
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A, B 16
10 C510401 CN Kỹ thuật hóa học A, B 11.5
11 C510406 CN Kỹ thuật môi trường A, B 11.5
12 C540101 Công nghệ thực phẩm A, B 12.5
13 7510301 CN Kỹ thuật điện, điện tử A1, A 13.5
14 7510302 CN Kỹ thuật điện tử, truyền thông A1, A 13
15 7510206 CN kỹ thuật nhiệt A1, A 13
16 7510201 CN Kỹ Thuật cơ khí A1, A 14
17 7510203 Cn Kỹ thuật cơ điện tử A1, A 13
18 7510205 CN Kỹ thuật ô tô A1, A 14.5
19 7510204 CN may A1, A 13
20 7480101 Khoa học máy tính A1, A 13
21 C510301 CN Kỹ thuật điện, điện tử A1, A 11.5
22 C510302 CN Kỹ thuật điện tử, truyền thông A1, A 10.5
23 C510206 CN kỹ thuật nhiệt A1, A 10
24 C510201 CN Kỹ Thuật cơ khí A1, A 11.5
25 C510202 CN Chế tạo máy A1, A 11
26 C510205 CN Kỹ thuật ô tô A1, A 11.5
27 C510204 CN may A1, A 10.5
28 C480201 Công nghệ thông tin A1, A 10.5
29 7220201 Ngôn ngữ Anh D 20.5
30 C220201 Ngôn ngữ Anh D 16.5
0