06/06/2018, 15:23
Điểm chuẩn trường Đại Học Hàng Hải - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A | 13 | Nhóm 2: Điểm sàn nhóm 2 là 13 điểm |
2 | 7520312 | Kỹ thuật môi trường | A,A1 | 13 | Nhóm 2: Điểm sàn nhóm 2 là 13 điểm |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | Nhóm 2: Điểm sàn nhóm 2 là 13 điểm |
4 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A,A1 | 13 | Nhóm 2: Điểm sàn nhóm 2 là 13 điểm |
5 | 7580201 | KT công trình xây dựng | A,A1 | 14 | Nhóm 2: Điểm sàn nhóm 2 là 13 điểm |
6 | 7580203 | Kỹ thuật công trình biển | A,A1 | 13 | Nhóm 2: Điểm sàn nhóm 2 là 13 điểm |
7 | 7840106 | Khoa học Hàng hải | A,A1 | 13 | Nhóm 1: Điểm sản nhóm 1 là 13 điểm |
8 | 7520207 | KT điện tử truyền thông | A,A1 | 13 | Nhóm 2: Điểm sàn nhóm 2 là 13 điểm |
9 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 14 | Nhóm 2: Điểm sàn nhóm 2 là 13 điểm |
10 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A,A1 | 13 | Nhóm 2: Điểm sàn nhóm 2 là 13 điểm |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 16 | Nhóm 3: điểm sàn nhóm 3 là 16 điểm |
12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A,A1,D1 | 18 | Nhóm 3: điểm sàn nhóm 3 là 16 điểm |
13 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A,A1,D1 | 16 | Nhóm 3: điểm sàn nhóm 3 là 16 điểm |