06/06/2018, 15:23
Điểm chuẩn trường Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720201 | Y học cổ truyền (6 năm) | B | 17 | KV1-HSPT |
| 2 | 7720201 | Y học cổ truyền (6 năm) | B | 18 | KV2-HSPT |
| 3 | 7720201 | Y học cổ truyền (6 năm) | B | 18.5 | KV3-HSPT |
| 4 | 7720201 | Y học cổ truyền (6 năm) | B | 17.5 | KV2-NT-HSPT |
| 5 | 7720201 | Y học cổ truyền (6 năm) | B | 16 | KV1- Nhóm ưu tiên 2 |
| 6 | 7720201 | Y học cổ truyền (6 năm) | B | 16.5 | KV2-NT- Nhóm ưu tiên 2 |
| 7 | 7720201 | Y học cổ truyền (6 năm) | B | 17 | KV2- Nhóm ưu tiên 2 |
| 8 | 7720201 | Y học cổ truyền (6 năm) | B | 17.5 | KV3- Nhóm ưu tiên 2 |
| 9 | 7720201 | Y học cổ truyền (6 năm) | B | 15 | KV1- Nhóm ưu tiên 1 |
| 10 | 7720201 | Y học cổ truyền (6 năm) | B | 15.5 | KV2-NT- Nhóm ưu tiên 1 |
| 11 | 7720201 | Y học cổ truyền (6 năm) | B | 16 | KV2- Nhóm ưu tiên 1 |
| 12 | 7720201 | Y học cổ truyền (6 năm) | B | 16.5 | KV3- Nhóm ưu tiên 1 |