06/06/2018, 15:48
Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 101 | Kiến trúc công trình | V | 18.5 | |
| 2 | 102 | Quy hoạch đô thị | V | 18.5 | |
| 3 | 103 | Xây dựng công nghiệp | A | 18 | |
| 4 | 104 | Cấp thoát nước | A | 18 | |
| 5 | 105 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | A | 18 | |
| 6 | 106 | Kỹ thuật môi trường | A | 18 | |
| 7 | 107 | Xây dựng công trình ngầm đô thị | A | 18 | |
| 8 | 108 | Quản lý xây dựng đô thị | A | 18 | |
| 9 | 109 | Vật liệu xây dựng | A | 18 | |
| 10 | 801 | Kỹ thuật công nghiệp | H | 19.5 | |
| 11 | Toàn trường | A | 16 | ||
| 12 | Toàn trường | V | 20 | ||
| 13 | Toàn trường | H | 20 |