06/06/2018, 15:48
Điểm chuẩn trường Đại Học Hà Tĩnh - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 104 | Các ngành đào tạo đại học | --- | ||
| 2 | 104 | Sư phạm toán | A | 13 | |
| 3 | 105 | Sư phạm tin học | A | 13 | |
| 4 | 400 | Sư phạm vật lý | A | 13 | |
| 5 | 400 | Sư phạm hóa học | A | 13 | |
| 6 | 401 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 14 | |
| 7 | 401 | Giáo dục tiểu học | D1 | 13 | |
| 8 | 404 | Giáo dục mầm non | M | 18 | |
| 9 | 404 | Giáo dục chính trị | C | 14 | |
| 10 | 608 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 13 | |
| 11 | 609 | Kế toán | A, D1 | 10 | |
| 12 | 701 | Kinh tế nông nghiệp | A, D1 | 13 | |
| 13 | 702 | Tiếng Anh | D1 | 15 | |
| 14 | 702 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
| 15 | 703 | Các ngành đào tạo cao đẳng | --- | ||
| 16 | 704 | Sư phạm toán lý | A | 10 | |
| 17 | 704 | Sư phạm toán tin | A | 10 | |
| 18 | 705 | Sư phạm lý tin | A | 10 | |
| 19 | 705 | Sư phạm công nghệ | B | 11 | |
| 20 | 706 | Sư phạm sinh hóa | B | 11 | |
| 21 | 706 | Sư phạm mỹ thuật GDCD | H | 11 | |
| 22 | 707 | Sư phạm thể dục Đoàn, Đội | T | 14 | |
| 23 | 708 | Sư phạm văn sử | C | 11 |