06/06/2018, 15:48
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 403 | Tài chính - Ngân hàng. | A | 24 | Toàn ngành |
2 | 403 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 23 | Toàn ngành |
3 | 437 | Ngân hàng | A | 25 | |
4 | 437 | Ngân hàng. | D1 | 24 | |
5 | 438 | Tài chính doanh nghiệp | A | 25 | |
6 | 438 | Tài chính doanh nghiệp | D1 | 24 | |
7 | 404 | Kế toán | A | 23 | |
8 | 404 | Kế toán. | D1 | 22 | |
9 | 443 | Kiếm toán. | A | 26 | |
10 | 443 | Kiếm toán | D1 | 25 | |
11 | 418 | Kinh tế đầu tư | 25 | ||
12 | 420 | Kinh tế quốc tế | A | 24 | |
13 | 420 | Kinh tế quốc tế. | D1 | 23 | |
14 | 426 | Kinh doanh quốc tế | A | 22 | |
15 | 426 | Kinh doanh quốc tế. | D1 | 21 | |
16 | 433 | Quản trị doanh nghiệp | A | 22 | |
17 | 433 | Quản trị doanh nghiệp. | D1 | 21 | |
18 | 435 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | A | 22 | |
19 | 435 | Quản trị kinh doanh tổng hợp. | D1 | 21 | |
20 | 146 | Công nghệ thông tin | A,D1 | 18 | |
21 | 444 | Tin học kinh tế | A,D1 | 18 | |
22 | 453 | Hệ thống thông tin quản lý | A,D1 | 18 | |
23 | 427 | Kinh tế NN và PTNN | A,D1 | 18 | |
24 | 545 | Luật kinh doanh | A,D1 | 18 | |
25 | 546 | Luật kinh doanh quốc tế | A,D1 | 18 | |
26 | 424 | Thống kê xã hội | A,D1 | 18 | |
27 | 701 | Tiếng anh thương mại | D1 | 28 | Ngoại ngữ hệ số 2 |
28 | 421 | Kinh tế lao động. | A | 19 | |
29 | 421 | Kinh tế lao động | D1 | 18 | |
30 | 445 | QTKD lữ hành và hướng dẫn du lịch. | A | 18 | |
31 | 445 | QTKD lữ hành và hướng dẫn du lịch | D1 | 19 | |
32 | 430 | Quản trị quảng cáo. | A | 18 | |
33 | 430 | Quản trị quảng cáo | D1 | 19 | |
34 | 454455 | Học theo POHE | 21 | Ngoại ngữ hệ số 2 | |
35 | 457 | QTKD bằng tiếng Anh. | A | 19 | |
36 | 457 | QTKD bằng tiếng Anh | D1 | 26 | Ngoại ngữ hệ số 2 |
37 | Còn lại | A | 21 | ||
38 | Còn lại | D1 | 21 | Ngoại ngữ không nhân hệ số 2 |