Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 403 Tài chính - Ngân hàng. A 24 Toàn ngành
2 403 Tài chính - Ngân hàng D1 23 Toàn ngành
3 437 Ngân hàng A 25
4 437 Ngân hàng. D1 24
5 438 Tài chính doanh nghiệp A 25
6 438 Tài chính doanh nghiệp D1 24
7 404 Kế toán A 23
8 404 Kế toán. D1 22
9 443 Kiếm toán. A 26
10 443 Kiếm toán D1 25
11 418 Kinh tế đầu tư 25
12 420 Kinh tế quốc tế A 24
13 420 Kinh tế quốc tế. D1 23
14 426 Kinh doanh quốc tế A 22
15 426 Kinh doanh quốc tế. D1 21
16 433 Quản trị doanh nghiệp A 22
17 433 Quản trị doanh nghiệp. D1 21
18 435 Quản trị kinh doanh tổng hợp A 22
19 435 Quản trị kinh doanh tổng hợp. D1 21
20 146 Công nghệ thông tin A,D1 18
21 444 Tin học kinh tế A,D1 18
22 453 Hệ thống thông tin quản lý A,D1 18
23 427 Kinh tế NN và PTNN A,D1 18
24 545 Luật kinh doanh A,D1 18
25 546 Luật kinh doanh quốc tế A,D1 18
26 424 Thống kê xã hội A,D1 18
27 701 Tiếng anh thương mại D1 28 Ngoại ngữ hệ số 2
28 421 Kinh tế lao động. A 19
29 421 Kinh tế lao động D1 18
30 445 QTKD lữ hành và hướng dẫn du lịch. A 18
31 445 QTKD lữ hành và hướng dẫn du lịch D1 19
32 430 Quản trị quảng cáo. A 18
33 430 Quản trị quảng cáo D1 19
34 454455 Học theo POHE 21 Ngoại ngữ hệ số 2
35 457 QTKD bằng tiếng Anh. A 19
36 457 QTKD bằng tiếng Anh D1 26 Ngoại ngữ hệ số 2
37 Còn lại A 21
38 Còn lại D1 21 Ngoại ngữ không nhân hệ số 2
0