06/06/2018, 15:48
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | A | 14 | |
2 | 102 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A | 14 | |
3 | 102 | Máy và thiết bị Cơ khí | A | 13 | |
4 | 103 | Công nghệ Nhiệt lạnh | A | 13.5 | |
5 | 104 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử | A | 14 | |
6 | 105 | Khoa học Máy tính | A | 14 | |
7 | 106 | Công nghệ Kỹ thuật Ôtô | A | 14 | |
8 | 107 | Công nghệ May - Thời trang | A | 13 | |
9 | 108 | Công nghệ Cơ - Điện tử | A | 14 | |
10 | 201 | Công nghệ Hóa dầu | A | 16.5 | |
11 | 201 | Công nghệ Hóa dầu. | B | 17.5 | |
12 | 201 | Công nghệ Hóa | A | 14 | |
13 | 201 | Công nghệ Hóa. | B | 15 | |
14 | 201 | Công nghệ Phân tích | A | 13 | |
15 | 201 | Công nghệ phân tích. | B | 14 | |
16 | 202 | Công nghệ Thực phẩm | A | 14 | |
17 | 202 | Công nghệ thực phẩm. | B | 16 | |
18 | 202 | Công nghệ Sinh học | A | 13 | |
19 | 202 | Công nghệ sinh học. | B | 14 | |
20 | 301 | Công nghệ Môi trường | A | 14 | |
21 | 301 | Công nghệ môi trường. | B | 15 | |
22 | 301 | Quản lý Môi trường | A | 13 | |
23 | 301 | Quản lý môi trường. | B | 14 | |
24 | 401 | Quản trị Kinh doanh | A | 16 | |
25 | 401 | Quản trị kinh doanh. | D1 | 17 | |
26 | 401 | Kinh doanh Quốc tế | A | 14.5 | |
27 | 401 | Kinh doanh Quốc tế. | D1 | 15.5 | |
28 | 401 | Kinh doanh Du lịch | A | 13.5 | |
29 | 401 | Kinh doanh du lịch. | D1 | 14 | |
30 | 402 | Kế toán Kiểm toán | A | 14 | |
31 | 402 | Kế toán kiểm toán. | D1 | 15 | |
32 | 403 | Tài Chính Ngân hàng | A | 14.5 | |
33 | 403 | Tài chính ngân hàng. | D1 | 16 | |
34 | 403 | Tài Chính Doanh nghiệp | A | 13.5 | |
35 | 751 | Tiếng Anh (Môn Anh văn nhân HS 2) | D1 | 18.5 | |
36 | Hệ cao đẳng | A, D1 | 10 | ||
37 | Hệ cao đẳng. | B | 11 |