Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Kiến trúc công trình V 18
2 102 Quy hoạch đô thị V 17
3 107 Mĩ thuật ứng dụng V 18
4 107 Mĩ thuật ứng dụng H 23
5 103 Xây dựng dân dụng & công nghiệp A 13
6 104 Xây dựng cầu đường A 13
7 105 Kĩ thuật hạ tầng đô thị (cấp thoát nước, kĩ thuật hạ tầng đô thị) A 13
8 105 Kĩ thuật hạ tầng đô thị (cấp thoát nước, kĩ thuật hạ tầng đô thị) B 14
9 105 Kĩ thuật hạ tầng đô thị (cấp thoát nước, kĩ thuật hạ tầng đô thị) V 16
10 106 Quản lí xây dựng A 13
11 401 Kế toán A,D1,2,3,4 13
12 401 Kế toán B 14
13 402 Tài chính ngân hàng A,D1,2,3,4 13
14 402 Tài chính ngân hàng B 14
15 403 Quản trị kinh doanh ( Quản trị kinh doanh tổng hợp, Quản trị tài chính) A,D1,2,3,4 13
16 403 Quản trị kinh doanh ( Quản trị kinh doanh tổng hợp, Quản trị tài chính) B 14
17 701 Tiếng Anh D1 13
18 704 Tiếng Trung Quốc D1,4 16
19 C65 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng & công nghiệp và Xây dựng cầu đường) A 10
20 C66 Kế toán A,D1,2,3,4 10
21 C66 Kế toán B 11
22 C67 Tài chính ngân hàng A,D1,2,3,4 10
23 C67 Tài chính ngân hàng B 11
24 C68 Quản trị kinh doanh A,D1,2,3,4 10
25 C68 Quản trị kinh doanh B 11
0