06/06/2018, 15:47
Điểm chuẩn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 101 | Điều khiển tàu biển | A | 13 | |
| 2 | 102 | Khai thác máy tàu thủy | A | 13 | |
| 3 | 103 | Điện và tự động tàu thủy | A | 13.5 | |
| 4 | 104 | Điện tử viễn thông | A | 15 | |
| 5 | 105 | Tự động hóa công nghiệp | A | 13.5 | |
| 6 | 106 | Điện công nghiệp | A | 14 | |
| 7 | 107 | Thiết kế thân tàu thủy | A | 13.5 | |
| 8 | 108 | Cơ giới hóa xếp dỡ | A | 13.5 | |
| 9 | 109 | Xây dựng công trình thủy | A | 13.5 | |
| 10 | 111 | Xây dựng cầu đường | A | 17 | |
| 11 | 112 | Công nghệ thông tin | A | 13.5 | |
| 12 | 113 | Cơ khí ô tô | A | 14.5 | |
| 13 | 114 | Máy xây dựng | A | 13.5 | |
| 14 | 115 | Mạng máy tính | A | 13.5 | |
| 15 | 116 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 17 | |
| 16 | 117 | Quy hoạch giao thông | A | 13.5 | |
| 17 | 118 | Công nghệ đóng tàu | A | 13.5 | |
| 18 | 119 | Thiết bị năng lượng tàu thủy | A | 13.5 | |
| 19 | 120 | Xây dựng đường sắt - Metro | A | 13.5 | |
| 20 | 401 | Kinh tế vận tải biển | A | 15 | |
| 21 | 402 | Kinh tế xây dựng | A | 16 | |
| 22 | 403 | Quản trị logistic và vận tải đa phương thức | A | 14.5 | |
| 23 | C65 | Điều khiển tàu biển | A | 10 | |
| 24 | C66 | Khai thác máy tàu thủy | A | 10 | |
| 25 | C67 | Công nghệ thông tin | A | 10 | |
| 26 | C68 | Cơ khí ô tô | A | 10 | |
| 27 | C69 | Kinh tế vận tải biển | A | 10 |