06/06/2018, 14:46
Điểm chuẩn trường Đại Học FPT - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn (Dự kiến) | Ghi chú |
| 1 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 15 | ||
| 2 | 7480299 | An toàn thông tin | 15 | ||
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | ||
| 4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 15 | ||
| 5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
| 6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 15 | ||
| 7 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 15 | ||
| 8 | 7580102 | Kiến trúc | 15 |