Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 A Sư phạm Toán học D140209 22.5
2 A1 Sư phạm Toán học D140209 22
3 A Sư phạm Vật lý D140211 20.5
4 A Toán ứng dụng(Chuyên ngành Toán ứng dụng trong kinh tế) D460112 15.5
5 A1 Toán ứng dụng(Chuyên ngành Toán ứng dụng trong kinh tế) D460112 15.5
6 A Công nghệ thông tin D480201 16
7 A1 Công nghệ thông tin D480201 16
8 A Sư phạm Tin học D140210 14.5
9 A1 Sư phạm Tin học D140210 14.5
10 A, A1 Vật lý học D440102 13
11 A Sư phạm Hoá học D140212 22
12 A Phân tích môi trường D440112 13
13 A Hóa Dược D440112 17
14 A Khoa học môi trường (Chuyên ngành Quản lý môi trường) D440301 14.5
15 B Sư phạm Sinh học D140213 18.5
16 B Quản lý tài nguyên - Môi trường D850101 18
17 B Công nghệ sinh học(Chuyên ngành CNSH ứng dụng trong NN-DL-MT) D420201 18.5
18 C Giáo dục chính trị D140205 14
19 71 Giáo dục chính trị D140205 13.5
20 C Sư phạm Ngữ văn D140217 17
21 C Sư phạm Lịch sử D140218 16
22 C Sư phạm Địa lý D140219 15.5
23 C Văn học D220330 14.5
24 B Tâm lý học D310401 14
25 C Tâm lý học D310401 14
26 A Địa lý tự nhiên(Chuyên ngành Địa lý  tài nguyên môi trường) D440217 13
27 B Địa lý tự nhiên(Chuyên ngành Địa lý  tài nguyên môi trường) D440217 14
28 C Địa lý học (Chuyên ngành Địa lý du lịch) D310501 14
29 C Việt Nam học(Chuyên ngành Văn hóa - Du lịch) D220113 14
30 71 Việt Nam học(Chuyên ngành Văn hóa - Du lịch) D220113 13.5
31 C Văn hóa học D220340 14
32 C Báo chí D320101 17.5
33 71 Báo chí D320101 17
34 C Công tác xã hội D760101 14
35 71 Công tác xã hội D760101 13.5
36 71 Giáo dục tiểu học D140202 17
37 M Giáo dục mầm non D140201 18
0