06/06/2018, 15:05
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | A | Sư phạm Toán học | D140209 | 22.5 | |
| 2 | A1 | Sư phạm Toán học | D140209 | 22 | |
| 3 | A | Sư phạm Vật lý | D140211 | 20.5 | |
| 4 | A | Toán ứng dụng(Chuyên ngành Toán ứng dụng trong kinh tế) | D460112 | 15.5 | |
| 5 | A1 | Toán ứng dụng(Chuyên ngành Toán ứng dụng trong kinh tế) | D460112 | 15.5 | |
| 6 | A | Công nghệ thông tin | D480201 | 16 | |
| 7 | A1 | Công nghệ thông tin | D480201 | 16 | |
| 8 | A | Sư phạm Tin học | D140210 | 14.5 | |
| 9 | A1 | Sư phạm Tin học | D140210 | 14.5 | |
| 10 | A, A1 | Vật lý học | D440102 | 13 | |
| 11 | A | Sư phạm Hoá học | D140212 | 22 | |
| 12 | A | Phân tích môi trường | D440112 | 13 | |
| 13 | A | Hóa Dược | D440112 | 17 | |
| 14 | A | Khoa học môi trường (Chuyên ngành Quản lý môi trường) | D440301 | 14.5 | |
| 15 | B | Sư phạm Sinh học | D140213 | 18.5 | |
| 16 | B | Quản lý tài nguyên - Môi trường | D850101 | 18 | |
| 17 | B | Công nghệ sinh học(Chuyên ngành CNSH ứng dụng trong NN-DL-MT) | D420201 | 18.5 | |
| 18 | C | Giáo dục chính trị | D140205 | 14 | |
| 19 | 71 | Giáo dục chính trị | D140205 | 13.5 | |
| 20 | C | Sư phạm Ngữ văn | D140217 | 17 | |
| 21 | C | Sư phạm Lịch sử | D140218 | 16 | |
| 22 | C | Sư phạm Địa lý | D140219 | 15.5 | |
| 23 | C | Văn học | D220330 | 14.5 | |
| 24 | B | Tâm lý học | D310401 | 14 | |
| 25 | C | Tâm lý học | D310401 | 14 | |
| 26 | A | Địa lý tự nhiên(Chuyên ngành Địa lý tài nguyên môi trường) | D440217 | 13 | |
| 27 | B | Địa lý tự nhiên(Chuyên ngành Địa lý tài nguyên môi trường) | D440217 | 14 | |
| 28 | C | Địa lý học (Chuyên ngành Địa lý du lịch) | D310501 | 14 | |
| 29 | C | Việt Nam học(Chuyên ngành Văn hóa - Du lịch) | D220113 | 14 | |
| 30 | 71 | Việt Nam học(Chuyên ngành Văn hóa - Du lịch) | D220113 | 13.5 | |
| 31 | C | Văn hóa học | D220340 | 14 | |
| 32 | C | Báo chí | D320101 | 17.5 | |
| 33 | 71 | Báo chí | D320101 | 17 | |
| 34 | C | Công tác xã hội | D760101 | 14 | |
| 35 | 71 | Công tác xã hội | D760101 | 13.5 | |
| 36 | 71 | Giáo dục tiểu học | D140202 | 17 | |
| 37 | M | Giáo dục mầm non | D140201 | 18 |