Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A,A1 13
2 7510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá A 13
3 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A 13
4 7520601 Kĩ thuật mỏ A 13
5 7520607 Kĩ thuật tuyển khoáng A 13
6 7510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A 13
7 7520503 Kĩ thuật trắc địa - bản đồ A 13
8 C511001 Công nghệ kĩ thuật mỏ A 10 Hệ Cao Đẳng
9 C340101 Quản trị kinh doanh A,D1 10 Hệ Cao Đẳng
10 C480202 Tin học ứng dụng A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
11 C510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá A 10 Hệ Cao Đẳng
12 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A 10 Hệ Cao Đẳng
13 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A 10 Hệ Cao Đẳng
14 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A 10 Hệ Cao Đẳng
15 C515901 Công nghệ kĩ thuật địa chất A 10 Hệ Cao Đẳng
16 C340301 Kế toán A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
17 C515902 Công nghệ kĩ thuật trắc địa A 10 Hệ Cao Đẳng
18 C511002 Công nghệ tuyển khoáng A 10 Hệ Cao Đẳng
0