06/06/2018, 14:46
Điểm chuẩn trường Đại Học Hòa Bình - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; B; D | 12 | |
| 2 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; B; D | 12 | |
| 3 | C340301 | Kế toán | A; A1; B; D | 12 | |
| 4 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; B; D | 12 | |
| 5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V, H | 15 | |
| 6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | V, H | 15 | |
| 7 | 7210405 | Thiết kế nội thất | V, H | 15 | |
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; B; D | 15 | |
| 9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; B; D | 15 | |
| 10 | 7340301 | Kế toán | A; A1; B; D | 15 | |
| 11 | 7360708 | Quan hệ công chúng | A; A1; B; D | 15 | |
| 12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; B; D | 15 | |
| 13 | 7480203 | Công nghệ đa phương tiện | A; A1; B; D | 15 | |
| 14 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A; A1; B; D | 15 | |
| 15 | 7580102 | Kiến trúc | V ; H | 15 | |
| 16 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; B; D | 15 |