06/06/2018, 15:48
Điểm chuẩn trường Đại Học Hồng Đức - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | SP Toán | A | 13 | |
2 | 106 | SP Vật lý (Lý - Hoá) | A | 13 | |
3 | 300 | SP Sinh (Sinh – Kỹ thuật) | B | 14 | |
4 | 900 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 13.5 | |
5 | 900 | Giáo dục Tiểu học. | M | 13.5 | |
6 | 701 | SP Tiếng Anh | D1 | 17 | |
7 | 901 | Giáo dục Mầm non | M | 13.5 | |
8 | 601 | SP Ngữ văn | C | 15 | |
9 | 103 | Công nghệ thông tin (Tin học) | A | 13 | |
10 | 107 | Kỹ thuật công trình | A | 13 | |
11 | 401 | Kế toán | A | 14 | |
12 | 401 | Kế toán. | D1 | 14 | |
13 | 402 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | |
14 | 402 | Quản trị kinh doanh. | D1 | 13 | |
15 | 403 | Tài chính ngân hàng | A | 13 | |
16 | 403 | Tài chính ngân hàng. | D1 | 13 | |
17 | 302 | Chăn nuôi Thú y | A | 13 | |
18 | 302 | Chăn nuôi Thú y. | B | 14 | |
19 | 303 | Nuôi trồng Thuỷ Sản | A | 13 | |
20 | 303 | Nuôi trồng Thuỷ Sản. | B | 14 | |
21 | 304 | Bảo vệ thực vật | A | 13 | |
22 | 304 | Bảo vệ thực vật. | B | 14 | |
23 | 305 | Nông học (T.trọt định hướng công nghệ cao) | A | 13 | |
24 | 305 | Nông học (T.trọt định hướng công nghệ cao). | B | 14 | |
25 | 604 | Ngữ văn (Quản lý văn hoá) | C | 14 | |
26 | 605 | Lịch sử (Quản lý di tích, danh thắng) | C | 14 | |
27 | 606 | Việt Nam học (Hướng dẫn Du Lịch) | C | 14 | |
28 | 607 | Địa lý (QLTN môi trường) | A | 13 | |
29 | 607 | Địa lý (QLTN môi trường). | C | 17 | |
30 | 608 | Xã hội học (Công tác xã hội) | C | 14.5 | |
31 | 609 | Tâm lý học (Quản trị NS) | C | 14 | |
32 | 609 | Tâm lý học (Quản trị NS). | D1 | 13 | |
33 | 404 | Lọc Hoá dầu | A | 15 | Liên kết với Đại học Mỏ (Do trường ĐH Hồng Đức cấp bằng) |
34 | 405 | Kinh tế QTKD-DK | A | 15 | Liên kết với Đại học Mỏ (Do trường ĐH Hồng Đức cấp bằng) |